1 | | Bài tập kế toán ngân hàng thương mại/ Hà Minh Sơn(chb.), Vũ Thị Thúy Hường . - H.: Tài chính, 2008. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512254-5, : B0518566-8 |
2 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Văn, Lê Nam Hải . - H.: Thống kê, 2000. - 255tr.; 21cm |
3 | | English for banking = Tiếng Anh ngân hàng; A writing skills course for banks and their customers/ Francis Radice . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 294tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506168, : B0506183, : B0506268, : B0507020 |
4 | | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0505798-9, : B0501559, : B0505214, : B0509799, : B0509804, : B0510026-31, : B0512840 |
5 | | Kế toán ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Tài chính, 2007. - 454tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512275-6, : B0518595-7 |
6 | | Kế toán ngân hàng: Giáo trình/ Trương Thị Hồng,.. . - H.: Lao động, 2010. - 386tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517278-9, : B0522894-6, : GT0554699-723 |
7 | | Kinh tế học tiền tệ - Ngân hàng/ trịnh Thị Mai Hoa, Vũ Thị Dậu, Ngô Thị Thư . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 263tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519239 |
8 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam . - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - |
9 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam, luật các tổ chức tín dụng và hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 342tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519446, : B0525565 |
10 | | Lý thuyết tiền tệ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Ngọc Hùng . - H.: Tài chính, 1998. - 564tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519145 |
11 | | Ngân hàng câu hỏi olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng/ Bộ giáo dục và Đào tạo . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 444tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0508949-50 |
12 | | Ngân hàng câu hỏi olympic môn chính trị/ Bộ Giáo dục và đào tạo . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 113tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519350, : B0525505, : B0525689 |
13 | | Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp: Hơn 1000 tình huống trắc nghiệm/ Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần 1. - H: Tài chính, 2007. - 318tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0518837-42, : B0525022-8, : B0525031-3 |
14 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Thị Mùi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Tài chính, 2008. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512273-4, : B0518592-4 |
15 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại=Commercial Banking/ Nguyễn Đăng Đờn,.. . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia, 2009. - 315tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516022-3, : B0521676-8, : GT0551025-49 |
16 | | Những vấn đề tiền tệ và ngân hàng/ Vũ Ngọc Nhung . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 256tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519146, : B0525306 |
17 | | Quản trị ngân hàng thương mại/ Lê Văn tề, Nguyễn Thị Xuân Kiều . - H.: Thống kê, 1999. - 388tr.; 21cmThông tin xếp giá: : D0702159 |
18 | | Tài chính tiền tệ ngân hàng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học/ Nguyễn Văn Tiến . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Thống kê, . - 659tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516720-1, : B0522465, : B0522469-70, : GT0551913-28, : GT0551949-53, : GT0551955-68 |
19 | | Tiền tệ ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều . - H.: Thống kê, 2008. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519203-7, : B0525307, : B0525343, : B0525353-9, : B0525456-9 |
20 | | Tiền tệ và ngân hàng/ Lê Văn Tề, Ngô Hướng biên soạn . - H.: Thống kê, 2000. - 326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519147 |
21 | | Tiếng Anh giao tiếp hữu dụng trong ngành tài chính và ngân hàng = Finance & banking English/ Nguyễn Hữu Tài, Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 230tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511119-21, : B0517135-41 |
22 | | Tìm hiểu về tín dụng và hối đoái: chuyên khảo tài chính ngân hàng và nghĩa vụ tiền tệ quốc tế/ Phạm Vũ Định . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 254tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519010 |
23 | | Tín dụng ngân hàng/ Hồ Diệu . - TP.HCM.: Thống kê, 2000. - 532tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519014, : B0525291 |
24 | | Tín dụng và nghiệp vụ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Đăng Đồn,.. . - TP.HCM.: Tài chính, 1998. - 213tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519417 |
25 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều . - H.: Thống kê, 2009. - 441tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517333-4, : B0522927-9 |
26 | | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - in lần thứ 2. - H.: Thống kê, 1999. - 886tr.;21cm |
27 | | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 912tr.;21cmThông tin xếp giá: : D0702432 |
28 | | Từ điển thị trường tài chính kế toán ngân hàng/ Đặng Quang Gia . - H.: Thống kê, 1996. - 1199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519424 |
29 | | Văn hóa Tâm lý gia đình/ Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 352tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0500616, : A0500620, : B0501540, : B0512956 |