| 1 |  | Hoàng lê nhất thống chí. tII/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Văn học, 2001. - 246tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507818-A0507820 : GT0523192-GT0523211 |
| 2 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 1/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 3 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 2/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 4 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 3/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 5 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 4/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 6 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 5/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 7 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 6/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 8 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 7/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 9 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 8/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 10 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 9/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 11 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 10/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 12 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 11/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 13 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 12/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 14 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 13/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 15 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 14/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 16 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 15/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 17 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 16/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 18 |  | Hòang Lê nhất thống chí: Hồi thứ 17/ Ngô Gia Văn Phái . - |
| 19 |  | Hoàng lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Giáo dục, 1975. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501126-C0501127 |
| 20 |  | Hoàng lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Giáo dục, 1978. - 131tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501534 : C0501536-C0501537 |
| 21 |  | Hoàng lê nhất thống chí. tII/ Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Dân, Kiều Thu Hoạch dịch, chú thích . - H.: Văn học, 2001. - 246tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507817 |