1 | | Đại số 9/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503052-4 |
2 | | Đại số 9: Sách giáo viên/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1998. - 100tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503050-1, : C0503055 |
3 | | Đại số và Giải tích 11/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn hạo . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 154tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501233 |
4 | | Số và hàm số: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng . - H.: Hà Nội, 1993. - 70tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500318-9 |
5 | | Toán 8. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509509, : A0509511, : B0514428-30, : GT0533451-95 |
6 | | Toán 8. tI: Sách giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 187tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509593-4, : B0514590-2, : GT0533091-135 |
7 | | Toán 8. tII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509452-3, : B0514648-9, : GT0532866-77, : GT0532879-910 |
8 | | Toán 9. tI/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509536-7, : B0514422-4, : GT0528906-31, : GT0528933-4, : GT0528936-48 |
9 | | Toán 9. tI: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 168tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509504-5, : B0514401-3, : GT0534171-215 |