1 |  | Đường Minh Hòang. tI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 517tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503049 : B0503080 : B0515832 |
2 |  | Đường Minh Hòang. tII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503064 : B0503100 : B0515828 |
3 |  | Đường Minh Hòang. tIII/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503063 : B0503104 : B0515824 |
4 |  | Đường Minh Hòang. tIV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 527tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503054 : B0504785 : B0509563 : B0509578 : B0515820 |
5 |  | Đường Minh Hòang. tV/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503050 : B0503088 : B0509553 : B0509562 : B0515844 |
6 |  | Đường Minh Hòang. tVI/ Ngô Nhân Diệc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 578tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503062 : B0503206 : B0509543 : B0509555 : B0515840 |
7 |  | Đường Minh Hoàng. tI/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 516tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503338-A0503339 |
8 |  | Đường Minh Hoàng. tII/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 512tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503336-A0503337 |
9 |  | Đường Minh Hoàng. tIII/ Ngô Nhân Diêc; Phong Đảo dịch . - H.: Phụ nữ, 1998. - 562tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503340-A0503341 |