1 | | Cơ sở vật lí. tI, Cơ học -I/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 404tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0517678-94, : GT0517696-712 |
2 | | Cơ sở vật lí. tII, Cơ học II/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 392tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0517713-48 |
3 | | Cơ sở vật lý. tI, Cơ học I/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 403tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500301, : B0511980, : GT0517695 |
4 | | Cơ sở vật lý. tII, Cơ học II/ David Halliday, Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 392tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500587, : B0511992 |
5 | | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn vật lý. tI, Dao động và sóng/ Nguyễn Quang Hậu,Trần Ngọc Hợi, Ngô Quốc Quýnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 1999. - 322tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500529, : B0507577, : B0512615 |
6 | | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn vật lý. tII, Quang học, vật lí hạt nhân/ Nguyễn Quang Hậu, Trần Ngọc Hợi, Ngô Quốc Quýnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500405, : B0507623 |
7 | | Từ điển vật lý Anh Việt: Khỏang 30.000 thuật ngữ/ Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976. - 437tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506382 |
8 | | Vật lý 12: Ban Khoa học tự nhiên - Kỹ thuật/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quýnh . - H.: Giáo dục, 1996. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501241 |