1 |  | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất/ Ngô Trọng Lư, Lê Đăng Khuyến . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513713 : B0515431 |
2 |  | Nuôi đặc sản nước ngọt. tI/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồi . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 160tr.; 19cm |
3 |  | Làm giàu bằng nuôi hải sản. tII/ Nguyễn Kim Độ, Ngô Trọng Lư, Đặng Đình Viên . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517882 |
4 |  | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất/ Ngô Trọng Lư, Lê Đăng Khuyến . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701868 |
5 |  | Kỹ thuật nuôi ếch, cua, ba ba, nhím, trăn/ KS.Ngô Trọng Lư . - H.: Hà Nội, 2002. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701470 |
6 |  | Kỹ thuật nuôi lươn, ếch, ba ba, cá lóc/ KS.Ngô Trọng Lư . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 86tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0523452 |
7 |  | Kỹ thuật nuôi ngao, nghêu sò huyết, trai ngọc/ Nguyễn Thế Ánh, Ngô Trọng Lư . - Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động Xã hội, 2002. - 104tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514756-A0514758 : B0520253-B0520259 |
8 |  | Kỹ thuật mới nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ . - H.: Lao động Xã hội, 2005. - 148tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514738-A0514740 : B0520213-B0520219 |
9 |  | Nuôi thủy đặc sản nước ngọt. T1/ Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517848 |