1 | | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI: Sách tham khảo/ GS,VS.Phạm Minh Hạc,.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 573tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505732-4, : B0501585, : B0503019, : B0503022, : B0512373, : B0513319 |
2 | | Lịch sử 10. tI: Ban khoa học xã hội/ Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ . - H.: Giáo dục, 1996. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501194-5 |
3 | | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 160tr.; 24cm |
4 | | Lịch sử 7/ Phan Ngọc Liên.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0532157, : GT0532180, : GT0532182 |
5 | | Lịch sử 7: Sách Giáo viên/ Phan Ngọc Liên,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534227 |
6 | | Lịch sử 7: Sách Giáo viên/ Phan Ngọc Liên.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0526221, : GT0526231 |
7 | | Lịch sử 7: Sách Giáo viên/ Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn . - H.: Giáo dục, 1999. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502292-3 |
8 | | Lịch sử thế giới cổ đại/ Lương Ninh, .. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 272tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512123 |
9 | | Lịch sử thế giới cổ trung đại: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nghiêm Đình Vỳ.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 381tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501918-9, : B0505201, : B0505226, : B0505373, : B0505406, : B0514009 |
10 | | Lịch sử thế giới cổ trung đại: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đình Vỳ,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 384tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500158-9, : B0500457-9, : GT0502751-64, : GT0502766-74, : GT0502776-80, : GT0502782-8, : GT0502790-5 |
11 | | Lịch sử thế giới trung đại: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Nghiêm Đình Vỳ và những người khác . - H.: Giáo dục, 2000. - 124tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0505174 |
12 | | Lược sử Đông Nam Á/ Phan Ngọc Liên . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 1998. - 192tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0501843-5, : B0510753, : B0510880-2 |
13 | | Lược sử Đông Nam Á/ Phan Ngọc Liên và những người khác . - H.: Giáo dục, 1997. - 192tr.;21cmThông tin xếp giá: : B0505350, : B0513854, : B0513996 |
14 | | Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài/ Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đắc Hưng . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505735-7, : B0502522, : B0502804, : B0510432, : B0512334, : B0513178, : B0525526-9 |
15 | | Phương pháp luận sử học / Phan Ngọc Liên ch.b . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 268tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515430-1, : B0520940-2 |
16 | | Quan hệ Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVI/ tạ Ngọc Liễn . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 108tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501275 |
17 | | Thuật ngữ khái niệm lịch sử phổ thông/ GS.PTS.Phan Ngọc Liên, PGS.PTS.Nghiêm Đình Vỳ, PTS.Nguyễn Đình Lê . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 193tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501357 |
18 | | Tư liệu giảng dạy lịch sử, văn hóa ở trường PTTH: Phần lịch sử thế giới/ Nghiêm Đình Vỳ.. . - H.: Giáo dục, 1993. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501490 |