1 | | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cmThông tin xếp giá: : A0502187, : A0502682, : B0400036, : B0400135-47, : B0400217, : B0500811, : B0500985, : B0507339, : B0509180, : B0509216, : B0512479 |
2 | | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ ca Việt Nam hiện đại (Thơ cách mạng và kháng chiến 1945-1975)/ Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : A0517151 |
3 | | Ba trăm bài tóan thông minh/ Nguyễn Đức Tuấn, Nguyễn Văn Hiển . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 346tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512419, : B0512695, : B0513998 |
4 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 401tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517446-7, : B0523136-8 |
5 | | Bài tập và lời giải quang học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517442-3, : B0523130-2 |
6 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương/ Nguyễn Đức Chung . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 299tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507296, : GT0519166-79, : GT0519181-9 |
7 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương: Có lời giải/ Nguyễn Đức Chung . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512064-6, : B0518403 |
8 | | Bài tập Vật lý 7/ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phương Hồng, Đòan Duy Hinh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 2006. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509598-9, : B0514472, : GT0530614 |
9 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.17, Phong tục lễ hội/ Nguyễn Đức Khiển ch.b., Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 226tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517309 |
10 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.6, Khoa học và công nghệ/ Nguyễn Đức Khiển ch.b., Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 409tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517298 |
11 | | Bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh ch.b., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H. : Thời đại , 2011. - 558tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517291, : B0522865, : B0522868 |
12 | | Bảo vệ và phát triển Chủ nghĩa Mác -Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết. Nguyễn Đức Bình . - H.: Chính trị Quốc gia, 1994. - 108tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505645-7, : B0502254, : B0502264, : B0502299, : B0508711, : B0508713-4, : B0508717-8, : B0508721, : B0508725-6, : B0510858-9 |
13 | | Bảy mươi câu hỏi và bài gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam/ Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505327, : A0506724, : B0512544, : B0512748, : GT0512104, : GT0512705-7, : GT0528553-64, : GT0528566-83 |
14 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu/ Hancock Jonathan; Biên dịch: Nguyễn Đức Nhật, Nguyễn Lê Hoài Nguyên . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 133tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500709-10, : B1500869-71 |
15 | | Bí quyết học nhanh nhớ lâu= How to improve your memory for study/ Jonathan Hancock ; Nguyễn Đức Nhật dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 133 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200174, B2200610 |
16 | | Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà/ Nguyễn Hữu Vũ, Nguyễn Đức Lưu . - Tái bản lần 1. - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 100tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518028, : B0523673-4 |
17 | | Bốn mươi truyện Trạng Quỳnh/ Nguyễn Đức Hiền . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 1997. - 156tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505050, : B0502290 |
18 | | Canh bạc: Tiểu thuyết/ Henri Charriere; Nguyễn Đức Mưu dịch . - H.: Tác phẩm mới, 1989. - 499tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0502045 |
19 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa NXBThanh Hóa, 2006. - 118tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509222 |
20 | | Các thuộc tính tâm lí điển hình của nhân cách : Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm / Lê Thị Bừng ch.b., Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 264tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515398-9, : B0520893-4, : B0521090 |
21 | | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang . - H.: Giáo dục, 1992. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500775 |
22 | | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn/ Nguyễn Đức Quý . - H.: Hà Nội, 2008. - 132tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514822-3, : B0520503-5 |
23 | | Chăn nuôi vịt ngan an toàn sinh học đảm bảo tính bền vững / Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan . - H.: Nxb Hà Nội, 2008. - 119tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516360-1, : B0522102-3, : B0522172 |
24 | | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 7: Tóan khó đại số 7, dành cho HS khá giỏi PTCS/ Nguyễn Đức Tấn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 157tr.; 21cm |
25 | | Chuyên đề văn trung học phổ thông bồi dưỡng nâng cao văn học lớp 12: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguỹen Hữu Quang, Nguyễn Đức Hùng biên soạn . - TP.HCM.: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 508tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507946, : B0503109, : B0503114 |
26 | | Chương trình giáo dục mầm non mới trong chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Thái Anh b.s., Nguyễn Đức, Đàm Xuân . - H.: Văn hóa thông tin , 2012. - 543tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0517776 |
27 | | Công nghệ chế tạo thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 283tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520260-2, : B0526216-22 |
28 | | Cơ thể người/Dương Hùng Lý...; Nguyễn Đức Mậu dịch . - H. Văn hóa thông tin, 2001. - 458tr.; 21cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI )Thông tin xếp giá: : A0501026, : A0501121, : B0512525, : B0513217 |
29 | | Đại số sơ cấp. tII/ Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Đức Thuận . - H.: Giáo dục, 1979. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501923 |
30 | | Đặc trưng văn hóa dân tộc của ngôn ngữ và tư duy/ Nguyễn Đức Tồn . - H.: Từ điển bách khoa, 2010. - 635tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517808 |