1 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh Đại số 9: Sách dành cho học sinh giỏi/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 155tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0502317-A0502319 : B0400105-B0400111 : B0507164 : B0507791 : B0510252 : B0510270 : B0510273 : B0510357 |
2 |  | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng, Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2004. - 78tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500058-A0500059 : B0500311-B0500313 : GT0500676-GT0500720 |
3 |  | Hư từ trong tiếng Việt hiện đại/ Nguyễn Anh Quế . - H.: Khoa học xã hội, 1988. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500471 |
4 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh hình học 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500644 |
5 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh - hình học 9/ Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 149tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0501117 |
6 |  | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Pari/ Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Công an nhân dân, 2002. - 719tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501984-A0501985 : B0504987 : B0505423 : B0512551 |
7 |  | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học Lịch sử ở trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Anh Dũng,Trần Vĩnh Tường . - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 79tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501912-A0501913 : B0505038 : B0505242 : B0505244 : B0505428 : B0505453 |
8 |  | Các hình thức dạy học lịch sử ở trường Trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1999. - 59tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501958-A0501959 |
9 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở Việt Nam/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Tế, Bùi Ngọc Sơn . - TP.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506531 : B0502163 : B0502197 |
10 |  | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502274-A0502275 : B0512445 |
11 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503138-A0503139 : B0505738 : B0505751 : B0505763 |
12 |  | Điêu tàn: Tác phẩm và dư luận/ Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503396 : A0503415 |
13 |  | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Văn học, 2002. - 336tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503263 : B0504011 : B0504037 |
14 |  | Tiếp xúc bí mật Việt Nam Hoa Kỳ trước hội nghị Paris/ Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Công an Nhân dân, 2000. - 395tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506784-A0506786 : B0505243 : B0505429 : B0511568-B0511572 |
15 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945. qB/ GS.Nguyễn Anh Thái và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512071 : B0504784 : GT0528054-GT0528070 |
16 |  | Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á Phi Mĩ La Tinh: Từ năm 1918- 1995/ GS.Nguyễn Anh Thái chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505941 |
17 |  | Lịch sử công an nhân dân Phú Yên: 1954 - 1975/ Nguyễn Bá Nhiên, Nguyễn Anh Đài . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502273 : B0505558 |
18 |  | Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 240tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0508684-A0508685 : B0507919-B0507921 : GT0508748-GT0508755 : GT0508757-GT0508792 |
19 |  | Tự nhiên và xã hội 4. pII, Địa lý và lịch sử: Sách giáo viên/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500038-C0500039 : C0500067 |
20 |  | Tự nhiên và xã hội 4 Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1997. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500054-C0500055 : C0500066 |
21 |  | Hai trăm hai lăm bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511696 |
22 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1929. qItI/ Nguyễn Lam Kiều, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Kỳ . - H.: Giáo dục, 1978. - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0500612-C0500614 : C0500847-C0500854 : C0502486 |
23 |  | Tác giả văn học Việt Nam. tII/ Nguỹen Đăng Mạnh, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn An . - H.: Giáo dục, 1992. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501848 : C0501994-C0501996 |
24 |  | Thơ ca xây dựng chủ nghĩa xã hội/ Nguyễn Quốc Túy tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1977. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500923-C0500924 : C0501031-C0501033 : C0501900 : C0501993 : C0502004 : C0502021 |