1 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502274-5, : B0512445 |
2 | | Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ - Kissinger tại Pari/ Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Công an nhân dân, 2002. - 719tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501984-5, : B0504987, : B0505423, : B0512551 |
3 | | Các hình thức dạy học lịch sử ở trường Trung học cơ sở: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1999. - 59tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501958-9 |
4 | | Cẩm nang kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 179tr.; 24cm |
5 | | Chu Văn toàn tập. T.3A/ Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ . - H.: Văn học, 2017. - 485tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700040, : B1700068-9 |
6 | | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.1: Truyện ngắn/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 881tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517155, : B0522776 |
7 | | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.2: Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 1157tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517154, : B0522777 |
8 | | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.3: Tiểu thuyết - Thơ, Kịch chèo - Bút ký/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 1078tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517156, : B0522775 |
9 | | Danh nhân đất việt. tI/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 440tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505268 |
10 | | Danh nhân đất việt. tII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 415tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505354 |
11 | | Danh nhân đất việt. tIII/ Quỳnh Cư và những người khác . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 1995. - 353tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505295 |
12 | | Di tích, danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - H. : Thanh niên , 2011. - 247tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517742 |
13 | | Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200144, B2200558 |
14 | | Điêu tàn tác phẩm và dư luận/ Chế Lan Viên; Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Văn học, 2002. - 336tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503263, : B0504011, : B0504037 |
15 | | Điêu tàn: Tác phẩm và dư luận/ Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503396, : A0503415 |
16 | | Địa danh Hậu Giang / Nguyễn Anh Động . - H.: bVăn hóa Thông tin, 2014. - 191tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500875 |
17 | | Giáo trình bóng ném / Biên soạn: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đắc Thịnh . - H.: Thể dục thể thao, 2004. - 127tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520170-2, : B0526003-9, : GT0555242-51 |
18 | | Giáo trình taekwondo: Dùng cho SV CĐ, ĐH thể dục thể thao / Biên soạn: Nguyễn Anh Tuấn, Huỳnh Hồng Ngọc, Nguyễn Đức Thịnh . - H.: Thể dục thể thao, 2009. - 287tr.;21cmThông tin xếp giá: : B0525954-60, : GT0555172-81 |
19 | | Giáo trình thể dục đồng diễn / Trịnh Hữu lộc, Nguyễn Anh Tuấn . - H.: Thể dục thể thao, 2004. - 159tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520114-6, : B0525884-90, : GT0555082-91 |
20 | | Giáo trình thể dục thể hình thẩm mỹ / Biên soạn: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thị Thùy Trang, Đỗ Mạnh Thái . - H.: Thể dục thể thao, 2009. - 111tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520151-3, : B0525961-7, : GT0555182-91 |
21 | | Giáo trình y học thể dục thể thao / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Phước Thọ, Nguyễn Phước Toàn . - TP.HCM : Thể dục thể thao, 2009. - 247tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520145-7, : B0525947-53, : GT0555162-71 |
22 | | Giải toán khảo sát hàm số: Luyện thi đại học dành cho học sinh các lớp chuyên chọn/ Nguyễn Anh Trường . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1996. - 472tr.; 21cm |
23 | | Hai trăm hai lăm bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511696 |
24 | | Hư từ trong tiếng Việt hiện đại/ Nguyễn Anh Quế . - H.: Khoa học xã hội, 1988. - 254tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500471, : B0511833 |
25 | | Lịch sử 11. tII, Ban khoa học xã hội/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501217-8 |
26 | | Lịch sử 11/ Phan B|Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái . - H.: Giáo dục, 1995. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501201, : C0501208 |
27 | | Lịch sử 11/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái . - H.: Giáo dục, 1997. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502367 |
28 | | Lịch sử 12. tI/ Nguyễn Anh Thái . - H.: Giáo dục, 1996. - 116tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501202-3 |
29 | | Lịch sử 9. tI/ Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Quốc Hùng, Lý Trần Quý . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1999. - 92tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503039-41 |
30 | | Lịch sử 9. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Thái, Lý Trần Quý . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1998. - 98tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503056-7 |