1 | | Âm mưu ngày tận thế: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch . - H.: Văn học, 2000. - 587tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503547, : A0503839, : B0503690, : B0509317, : B0509348 |
2 | | Cây chò đãi/ Nguyễn Bá Thụ, Vũ Văn Cần . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 84tr.; 21cm |
3 | | Danh nhân Nguyễn Bá Lân - Con người và sự nghiệp . - Hà Tây. Sở Văn hóa thông tin tỉnh Hà Tây, 1999. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501823-5, : B0505538, : B0511047-52 |
4 | | Đất viên an: Thơ 1960-1974/ Nguyễn Bá . - H.: Văn học giải phóng, 1975. - 233tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507228 |
5 | | Giáo trình Bệnh truyền nhiễm thú y/ Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (ch.b.), Lê Văn Lãnh.. . - H.: Học viện Nông nghiệp, 2020. - 644 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300060, B2300120-1 |
6 | | Hàn Mặc Tử anh tôi/ Nguyễn Bá Tín . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh 1991. - 173tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501663 |
7 | | Lãi suất trong nền kinh tế thị trường: Phương pháp luận và thực hành/ Nguyễn Bá Nha dịch . - TP.HCM.: Thống kê, 1997. - 230tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519143, : B0525304 |
8 | | Lịch sử công an nhân dân Phú Yên: 1954 - 1975/ Nguyễn Bá Nhiên, Nguyễn Anh Đài . - H.: Chính trị quốc gia, 1995. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502273, : B0505558 |
9 | | Mạch điện / Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2013. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0520314-5, : B0526342-4 |
10 | | Nguyễn Đình Chiểu một nhà nho mù yêu nước 1822 - 1888/ Nguyễn Bá Thể . - H.: Văn hoá - Thông tin, 1998. - 189tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519019 |
11 | | Nhập môn khoa học giao tiếp : Giáo trình / Nguyễn Bá Minh . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 146tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515464-5, : B0520991-3, : GT0550702, : GT0550705, : GT0550707-10, : GT0550714-29 |
12 | | Như nắng như mưa/ Nguyễn Bá Khanh,.. . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1997. - 190tr.; 19cm. - ( Tủ sách trăng mười sáu )Thông tin xếp giá: : B0525118 |
13 | | Những câu chuyện lý thú về hàm số/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Dân trí, 2014. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500670-1, : B1500824-6 |
14 | | Những câu chuyện lý thú về hình học/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Dân trí, 2013. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520106, : A0520108, : B0525871-3 |
15 | | Những câu chuyện lý thú về phương trình/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Dân trí, 2012. - 219tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520130-1, : B0525868-70 |
16 | | Phương pháp dạy học đại cương môn tin học : Giáo trình / Nguyễn Bá Kim ch.b . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 215tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0550760-801, : GT0550803-9 |
17 | | Phương pháp dạy học đại cương môn tin học: Giáo trình/ Nguyễn Bá Kim (chb.), Lê Khắc Thành . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 215tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510447-8, : B0515873, : B0515885, : B0515889, : GT0542987-3031 |
18 | | Phương pháp dạy học đại cương môn tóan: Giáo trình CĐSP Nguyễn bá Kim, Bùi Huy Ngọc . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 322tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508947-8, : B0512984-6, : GT0512051-3, : GT0512055-71, : GT0512073-96 |
19 | | Phương pháp dạy học môn Toán/ Nguyễn Bá Kim . - Tái bản lần thứ bảy, có nhiều chỉnh lí và bổ sung. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 356tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A1500462-4, : B1500379-85 |
20 | | Sáu bí quyết dưỡng sinh người có tuổi/ Võ Tấn Hưng, Nguyễn Bá Thảo, Nguyễn Hồng Ảnh . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 227tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512961 |
21 | | Sinh học. tII/ W.D.Phillips,T.JChiton . - H.: Giáo dục, 1999. - 340tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501104, : A0501116, : GT0513995-4001 |
22 | | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 215tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510773-5, : B0516048 |
23 | | Thơ Chế Lan Viên với phong cách và suy tưởng / Nguyễn Bá Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 415tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515591-4, : B0521184-9 |
24 | | Tin học và ứng dụng. tI/ Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 352tr.; 21cm |
25 | | Tin học: Giáo trình/ Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 1991. - 211tr.; 22cmThông tin xếp giá: : C0502789 |
26 | | Tín hiệu thành công/ Lý Húc Đại, Nguyễn Bá Cao dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2004. - 594tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512678-9, : B0519440-2 |
27 | | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Thanh Lưu (ch.b.), Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Bá Lương.. . - H.: Thời đại, 2013. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520052 |
28 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh một số nội dung cơ bản/ Nguyễn Bá Linh . - H.: bChính trị Quốc gia, 1994. - 183tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0513609 |
29 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q Thắng, Nguyễn Bá Thế . - H.: Khoa học xã hội, 1992. - 1131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513061 |
30 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Lần thứ 4. - H.: Văn hoá, 1997. - 1131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513053, : A0515968 |