1 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H.: Giáo dục, 2002. - 87tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524797, : GT0524801 |
2 | | Địa lý 6/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0530236 |
3 | | Địa lý 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 107tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534451, : GT0534462, : GT0534468 |
4 | | Địa lý 7/ Nguyễn Dược, Phan Huy Xu, Nguyễn Hứu Danh, Mai Phú Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509575, : GT0534550 |
5 | | Địa lý 7/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 191tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524410 |
6 | | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 227tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524346, : GT0525057, : GT0525066 |
7 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr; 24cmThông tin xếp giá: : A0506992-3, : GT0504274-317, : GT0504319-20 |
8 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509585-6, : B0514446-7, : GT0534704-48 |
9 | | Địa lý 8/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501768, : A0502134, : B0505313, : B0511798, : GT0524578-94, : GT0525181-6 |
10 | | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509461-2, : B0514377, : B0514379, : GT0530031-75 |
11 | | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0502088-9, : B0504771, : B0505353, : B0505526, : GT0524829-30, : GT0524832-40, : GT0524842-8, : GT0524850-2 |
12 | | Địa lý 9/ Nguyễn Dược.. . - Tái bản có lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509328-9, : B0514512-4, : GT0529311-55 |
13 | | Địa lý 9/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509185-6, : B0513729, : B0513737, : B0513756, : GT0512462-76 |
14 | | Địa lý 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 149tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511365, : A0511377, : B0514503-5, : GT0532911-28, : GT0532930-41, : GT0532943-55 |
15 | | Lý luận dạy học địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0555462-9 |
16 | | Lý luận dạy học địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - 188tr.; 19cm |
17 | | Lý luận dạy học địa lý: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505472, : B0512032 |
18 | | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Nguyễn Dược,Trung Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 279tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501772, : A0519582, : B0509609-10, : B0511781, : B0525711 |
19 | | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Nguyễn Dược,Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2,có bổ sung. - H.: Giáo dục, 2000. - 279tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501771, : A0501773-4, : B0505523, : B0509597-8, : B0509602, : B0509606, : B0509613 |
20 | | Thổ nhưỡng và sinh quyển: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu . - H.: Giáo dục, 1998. - 87tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519594 |
21 | | Tìm hiểu địa lí Trung Quốc/ Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505382, : B0510735-8 |
22 | | Tìm hiểu địa lý Trung Quốc/ Nguyễn Dược chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511766 |
23 | | Tìm hiểu địa lý Trung Quốc/ Nguyễn Dược chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512077 |
24 | | Tìm hiểu Địa lý Trung Quốc/ Nguyễn dược,Trung Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501760-2 |