Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  106  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một số di tích lịch sử - văn hóa Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 688tr.: ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500674, : B1500828-9
  • 2 Vấn đề con người trong tư tưởng Hồ Chí Minh và sự vận dụng để xây dựng nguồn nhân lực ở Phú Yên hiện nay: Luận văn thạc sĩ Triết học/ Nguyễn Du . - Huế, 2003. - 110tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500012
  • 3 Ba thi hào dân tộc: Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương/ Xuân Diệu . - H.: Thanh niên, 2000. - 541tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0507342-4, : B0504509, : B0507807, : B0510658, : B0510663, : B0510702, : B0512947
  • 4 Bài tập Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Duy ái, Từ Ngọc Ánh . - H.: Giáo dục, 1996. - 212tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501196
  • 5 Bài tập hóa học 12: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Duy Ái, Từ Ngọc Ánh, Trần Quốc Sơn . - H.: Giáo dục, 1996. - 206tr.;21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502311
  • 6 Bài tập tóan 9. tII/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509438-9, : B0514329-31, : GT0530436-80
  • 7 Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.16, Tín ngưỡng tôn giáo/ Nguyễn Duy Hinh ch.b., Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 199tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517308
  • 8 Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại(1945-1975)/ Nguyễn Duy Bắc . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 286tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504373, : A0504379-80, : B0510100-3, : B0513967, : B0513971
  • 9 Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505272, : B0400130-4, : B0504184, : B0509191, : B0509199, : B0509425
  • 10 Bằng Việt,Phạm Tiến Duật,Vũ Cao,Nguyễn Duy . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 334tr.; 19cm
    11 Bệnh mắt hột/ Nguyễn Duy Hoà . - In lần thứ 2. - H.: Y học, 1997. - 137tr.;21cm
    12 Các dân tộc ở Đông Nam Á/ Nguyễn Duy Thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 337tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505141-2, : B0501736
  • 13 Các nhà thơ cổ điển Việt Nam: Nguyễn trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương.../ Xuân Diệu . - In lần thứ 3. - H.: Văn học, 1998. - 837tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507024, : A0507038-9, : B0503498, : B0504585, : B0504593, : B0510399-400, : B0510450
  • 14 Cái cười của thánh nhân/ Nguyễn Duy Cần . - H.: Thanh niên, 2000. - 302tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505811-3, : B0504790, : B0504924, : B0510000, : B0510177-8
  • 15 Chinh phục nhân tâm/ Tako Têru; Nguyễn Duy Phú dịch . - H. Văn hóa thông tin, 1995. - 190tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503960
  • 16 Chu Ân Lai cuộc đời thủ tướng: Sách tham khảo/ Matsumôtô Kazuô; Nguyễn Duy Phú dịch . - TP.HCM: Chính trị quốc gia, 1996. - 323tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0519579
  • 17 Dấu ấn thời gian: Thơ/ Nguyễn Duy Tẩm . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 70tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506983, : B0514075
  • 18 Đại số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1996. - 107tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500886
  • 19 Đại số 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 145tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500884
  • 20 đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0500592
  • 21 Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )
  • Thông tin xếp giá: : B0500812
  • 22 Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 408tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500124-5, : B0500406-8, : GT0501986-2030
  • 23 Đại số và Giải tích. tI: Tài liệu đào tạo GVTH/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 146tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502817
  • 24 Đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0500802, : GT0512273, : GT0552929-33
  • 25 Đại thắng mùa xuân năm 1975 toàn cảnh và sự kiện / Nguyễn Duy Tường,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 375tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516325-6, : B0522268-70
  • 26 Đại Việt sử ký toàn thư. tIV/ Nguyễn Duy Chiếm biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 602tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501981, : B0504781
  • 27 Địa số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 10. - H.: Giáo dục, 1999. - 107tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500885
  • 28 Định luật tuần hòan và hệ thống tuần hòan các nguyên tố hóa học/ Nguyễn Duy Ai . - H.: Giáo dục, 1977. - 99tr.; 27cm. - ( Tủ sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá: : B0507764
  • 29 Đoạn trường tân thanh/ Nguyễn Du . - H.: Văn học, 1994. - 247tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507628, : B0504936
  • 30 Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( )
  • Thông tin xếp giá: : A0502310-1
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.447.225

    : 137.824