1 | | Một số di tích lịch sử - văn hóa Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 688tr.: ảnh; 24cmThông tin xếp giá: : A1500674, : B1500828-9 |
2 | | Vấn đề con người trong tư tưởng Hồ Chí Minh và sự vận dụng để xây dựng nguồn nhân lực ở Phú Yên hiện nay: Luận văn thạc sĩ Triết học/ Nguyễn Du . - Huế, 2003. - 110tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500012 |
3 | | Ba thi hào dân tộc: Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương/ Xuân Diệu . - H.: Thanh niên, 2000. - 541tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0507342-4, : B0504509, : B0507807, : B0510658, : B0510663, : B0510702, : B0512947 |
4 | | Bài tập Hóa học 11: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Duy ái, Từ Ngọc Ánh . - H.: Giáo dục, 1996. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501196 |
5 | | Bài tập hóa học 12: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Duy Ái, Từ Ngọc Ánh, Trần Quốc Sơn . - H.: Giáo dục, 1996. - 206tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0502311 |
6 | | Bài tập tóan 9. tII/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509438-9, : B0514329-31, : GT0530436-80 |
7 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.16, Tín ngưỡng tôn giáo/ Nguyễn Duy Hinh ch.b., Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 199tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517308 |
8 | | Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại(1945-1975)/ Nguyễn Duy Bắc . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 286tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504373, : A0504379-80, : B0510100-3, : B0513967, : B0513971 |
9 | | Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505272, : B0400130-4, : B0504184, : B0509191, : B0509199, : B0509425 |
10 | | Bằng Việt,Phạm Tiến Duật,Vũ Cao,Nguyễn Duy . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 334tr.; 19cm |
11 | | Bệnh mắt hột/ Nguyễn Duy Hoà . - In lần thứ 2. - H.: Y học, 1997. - 137tr.;21cm |
12 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á/ Nguyễn Duy Thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 337tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505141-2, : B0501736 |
13 | | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam: Nguyễn trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương.../ Xuân Diệu . - In lần thứ 3. - H.: Văn học, 1998. - 837tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507024, : A0507038-9, : B0503498, : B0504585, : B0504593, : B0510399-400, : B0510450 |
14 | | Cái cười của thánh nhân/ Nguyễn Duy Cần . - H.: Thanh niên, 2000. - 302tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505811-3, : B0504790, : B0504924, : B0510000, : B0510177-8 |
15 | | Chinh phục nhân tâm/ Tako Têru; Nguyễn Duy Phú dịch . - H. Văn hóa thông tin, 1995. - 190tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503960 |
16 | | Chu Ân Lai cuộc đời thủ tướng: Sách tham khảo/ Matsumôtô Kazuô; Nguyễn Duy Phú dịch . - TP.HCM: Chính trị quốc gia, 1996. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519579 |
17 | | Dấu ấn thời gian: Thơ/ Nguyễn Duy Tẩm . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 70tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506983, : B0514075 |
18 | | Đại số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1996. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500886 |
19 | | Đại số 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 145tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500884 |
20 | | đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0500592 |
21 | | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : B0500812 |
22 | | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 408tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500124-5, : B0500406-8, : GT0501986-2030 |
23 | | Đại số và Giải tích. tI: Tài liệu đào tạo GVTH/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 146tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502817 |
24 | | Đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500802, : GT0512273, : GT0552929-33 |
25 | | Đại thắng mùa xuân năm 1975 toàn cảnh và sự kiện / Nguyễn Duy Tường,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 375tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516325-6, : B0522268-70 |
26 | | Đại Việt sử ký toàn thư. tIV/ Nguyễn Duy Chiếm biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 602tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501981, : B0504781 |
27 | | Địa số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 10. - H.: Giáo dục, 1999. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500885 |
28 | | Định luật tuần hòan và hệ thống tuần hòan các nguyên tố hóa học/ Nguyễn Duy Ai . - H.: Giáo dục, 1977. - 99tr.; 27cm. - ( Tủ sách hai tốt )Thông tin xếp giá: : B0507764 |
29 | | Đoạn trường tân thanh/ Nguyễn Du . - H.: Văn học, 1994. - 247tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507628, : B0504936 |
30 | | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0502310-1 |