1 | | 100 bài Đồng dao phổ biến/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 96tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502749-50 |
2 | | 100 trò chơi dân gian Việt Nam. tII, 50 trò chơi/ Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 3. - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 112tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502743-5, : B0505574, : B0505613, : B0505660, : B0509617, : B0509625 |
3 | | Ấm nồng hạnh phúc lứa đôi/ Hồng Ánh, Đoan Trang, Nguyễn Hạnh Thư . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 1997. - 163tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0519401, : A0519451 |
4 | | Bài tập tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509481-2, : B0514333, : GT0533292, : GT0533309 |
5 | | Bài tập tiếng Anh 7/ Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509518-9, : GT0533407, : GT0533444 |
6 | | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507079-80, : B0506766, : B0506797-8 |
7 | | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung, .. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : a0509516-7, : B0514287-9, : GT0530661-9, : GT0530671-705 |
8 | | Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 104tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509532-3, : B0514416-8, : GT0533766-810 |
9 | | Games. tI Nguyễn Hạnh . - Tp.HCM.: Trẻ, 1998. - 255tr.; 21cm |
10 | | Games: Trò chơi trên máy vi tính. tI/ Nguyễn Hạnh . - H.: Trẻ, 1998. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501321, : B0501349, : B0510814-6, : B0512182 |
11 | | Giúp em làm quen với tin học. tII, Tập vẽ với Paintbrush/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1997. - 206tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506045, : B0501870, : B0511208-9, : B0511211, : B0511214-5, : B0522515 |
12 | | Giúp em làm quen với Tin học/ Nguyễn Hạnh . - Tp.HCM.: Trẻ, 1997. - 132tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511164-6, : B0511170, : B0511175 |
13 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 7/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504996-7 |
14 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc lớp 8/ Nguyễn Hạnh Dung.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 129tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504994-5 |
15 | | Nhạc lý căn bản dành cho thiếu nhi: Có phần thực hành Organ và 111 bài hát/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1994. - 115tr.; 26cmThông tin xếp giá: : A0502351, : A0502438-40, : B0503899, : B0509357, : B0512784, : B0513723 |
16 | | Nhạc lý nâng cao/ Nguyễn Hạnh . - tái bản lần 2. - H.: Thanh niên, 2000. - 125tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502515-7, : B0509379 |
17 | | Những bài hát đtiếng Pháp nổi tiến thế giới. tI/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 147tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509122-3 |
18 | | Phương pháp dạy tiếng Anh trong trường phỏ thông/ Nguyễn Hạnh Dung . - H.: Giáo dục, 1998. - 186tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0524780-95 |
19 | | Sử dụng Fax-Email-Internet ở Việt Nam/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: Thanh Niên, 1999. - 304tr.; 21cm |
20 | | Sử dụng Fax-Email-Internet ở Việt Nam/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: Thanh Niên, 2000. - 448tr.; 21cm. - ( Tin học cho bạn trẻ ) |
21 | | Thực hành Organ. tI: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 98tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502416-8, : B0509360 |
22 | | Thực hành Organ. tII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 100tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502419-21, : B0509408 |
23 | | Thực hành Organ. tIII: Nguyễn Hạnh . - H.: Thanh niên, 1999. - 103tr.; 27cm. - ( Tủ sách âm nhạc dành cho tuổi trẻ )Thông tin xếp giá: : A0502422-4, : B0509400 |
24 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0531132 |
25 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm |
26 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 2003. - 149tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525073, : GT0525085 |
27 | | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534579-80, : GT0534588, : GT0534597, : GT0534599 |
28 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
29 | | Tiếng anh 8: Bài tập/ Nguyễn Hạnh Dung chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 99tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505480-518 |
30 | | Tin học căn bản dành cho học sinh phổ thông/ Nguyễn Hạnh . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501357, : B0501365 |