1 |  | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1996. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501440-A0501442 : B0505359 : B0510305 : B0510307 : B0510311 : B0510320 : B0510344 |
2 |  | Lịch sử thế giới. tII, cuốn III thời cận đại/ Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H.: Văn hóa, 1995. - 277tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501492 : B0505351 : B0513054 |
3 |  | Sử Trung Quốc. tII: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501401 : A0501403-A0501404 : A0501406 : B0505017 : B0505105 : B0505340 : B0505949 |
4 |  | Sử Trung Quốc. tI: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501402 : A0501405 : B0505025 : B0505172 : B0505211 : B0505328 : B0505348 |
5 |  | Lịch sử văn minh Trung Hoa/ Will Durant; Nguyễn Hiến Lê biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 358tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501955 : B0514006 |
6 |  | Văn học Trung Quốc hiện đại: 1898 - 1960/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn học, 1993. - 501tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503661 : B0511523 : B0513508 |
7 |  | Đại cương văn học sử Trung Quốc/ Nguỹen Hiến Lê . - TP.HCM.: Trẻ,1997. - 718tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503825 |
8 |  | Lịch sử thế giới. tI, Thời thượng cổ/ Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H.: Văn hóa, 1995. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505102 : B0513084 |
9 |  | Khổng tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1992. - 233tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0506927 : B0507168 : B0512841 : B0514090 |
10 |  | Tương lai trong tay ta/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An: NXBLong An, 1991. - 253tr.;19cm Thông tin xếp giá: : A0507740-A0507741 |
11 |  | Trang Tử và nam kinh hoa/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hoa - thông tin, 1994. - 554tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507694 |
12 |  | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507692-A0507693 : B0513990 |
13 |  | Sử ký của Tư Mã Thiên/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu . - H.: Văn học, 1994. - 660tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514020 |
14 |  | Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1978. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500710 |
15 |  | Tương lai trong tay ta/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1985. - 225tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501071 |
16 |  | Chân dung văn hóa: Lộc đình Nguyễn Hiến Lê/ Cao Xuân Hạo . - |
17 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng/ Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501132 |
18 |  | Đại cương Triết học Trung Quốc. qII/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1992. - 892tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : C0502091 |
19 |  | Gương kiên nhẫn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An. NXBLong An, 1991. - 266tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502357 |
20 |  | Tổ chức công việc lạm ăn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1992. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502134 |
21 |  | Kiếp người: [Tiểu thuyết]/ W. Somerset Maugham; Nguyễn Hiến Lêdịch . - H.: Văn học, 1993. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502576 |
22 |  | Đắc nhân tâm thuật bí quyết của thành công/ Nguyễn Hiến Lê dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 248tr.; 21cm |
23 |  | Sự giao tiếp sư phạm/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 20071994. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506526 |
24 |  | Đắc nhân tâm bí quyết để thành công = How to win friends and influence people/ Dale Carnetgie; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2005. - 314tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512859 : B0516645 : B0516650 : B0516669 |