1 | | A selection of short stories. tI: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 169tr.; 21cm |
2 | | A selection of short stories. tII: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 189tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506204 |
3 | | A selection of short stories. tIII: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 191tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506276 |
4 | | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502366-7 |
5 | | Bách khoa phần cứng máy tính/ Nguyễn Hoàng Thanh và những người khác . - H.: Thống kê, 2002. - 1735tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506429, : A0515971, : A0515995 |
6 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Thị Kim Thoa, Nguyễn Hoài Anh . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 169tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510743-5, : B0515970-1, : B0515981, : B0516042 |
7 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300039, B2300088-9 |
8 | | Chăm sóc hoa cây cảnh ngày tết/ Nguyễn Hoàng Anh . - H.: Hà Nội, 2008. - 111tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514751-2, : B0520243-5 |
9 | | Chân dung trí thức - Doanh nhân Phú Yên. T.1 / Nguyễn Hoài Sơn . - H.: Thông tin và truyền thông, 2018. - 281tr.: ảnh màu, 24cmThông tin xếp giá: : A1900043, : A1900107-10, : B1900043-4, : B1900093-104 |
10 | | Chuyện dùng người xưa và nay/ Song Nguyễn Hoàng An . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 2164tr; 19cmThông tin xếp giá: : B0510897-9, : B0512406, : B0512526 |
11 | | Công nghệ gen ở thực vật bậc cao: Giáo trình/ Nguyễn Hoàng Lộc . - Huế., 1998. - 108tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501014 |
12 | | Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24 |
13 | | Đọc - ghi nhạc. T.2 : Giáo trình / Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553887-906 |
14 | | Đọc - ghi nhạc. T.3 : Giáo trình / Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553827-46 |
15 | | Đọc - ghi nhạc. tIII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511573-4, : B0516368-70, : GT0546609-53 |
16 | | Đổi mới chương trình đào tạo ngành sư phạm toán học của Trường Đại học Phú Yên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông 2018: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đào Thị Kim Chi, Lê Đức Thoang, Nguyễn Hoàng Minh . - Phu Yen: 2023. - 118 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400011 |
17 | | Hệ thống sơ đồ hoạch toán kế toán và hướng dẫn phương pháp lập báo cáo tài chính/ Nguyễn Hoàng Trung . - H.: Thống kê, 2002. - 472tr.; 30cm |
18 | | Hóa học cơ sở/ Nguyễn Hoàng Hà . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1991. - 320tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501777 |
19 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 248tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200029-30, B2200063-7 |
20 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 196tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200013-4, B2200025-7, B2200527-8 |
21 | | Hướng dẫn sử dụng corelDRAW 9/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế san, Nguyễn Hoài Sơn biên dịch . - H.: Thống kê, 2000. - 818tr.; 21cm |
22 | | Hướng dẫn sử dụng corelDRAW 9/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế san, Nguyễn Hoài Sơn biên dịch . - H.: Thống kê, 2000. - 818tr.; 21cm |
23 | | Không giết Hoàng hậu/ Nguyễn Hoàn . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1997. - 203tr.; 18cmThông tin xếp giá: : B0525163 |
24 | | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - H: Lao động - xã hội, 2007. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518851-3, : B0525492-6, : B0525642, : B0525644-50 |
25 | | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bnr lần 2. - H: Thống kê, 1999. - 312tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519347 |
26 | | Lão phi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hoàn . - 218tr |
27 | | Lịch vạn niên thực dụng 1898-2018 : Lịch dùng cho cả hai thiên niên kỷ thứ hai và thứ ba / Nguyễn Hoàng Điệp, Nguyễn Mạnh Linh . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2000. - 600tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0515978-9 |
28 | | Luyện dịch tiếng Anh/ Min Thu, Nguyễn Hoà . - 348tr |
29 | | Mặc kệ thiên hạ - Sống như người Nhật/ Mari Tamagawa ; Nguyễn Hoàng Vân dịch . - H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Skybooks, 2017. - 190 tr., 21cm. - ( Tủ sách Sống khác )Thông tin xếp giá: A2200177, B2200613 |
30 | | Một số thiết bị điện và điện tử dân dụng. tII: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Ngô Đức Dũng, Nguyễn Hoàng Long . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 120tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0500299-303, : C0500598 |