Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/E.Ferrwick; BS.Nguyễn Lân Đính dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 253tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502769
  • 2 Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502767-8
  • 3 Chăm sóc và nuôi dạy con toàn tập/ Miriam Stoppard, Nguyễn Lân Đính tổng hợp và biên dịch . - TP.HCM: NXB Trẻ, 2012. - 341tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518171, : B0523850
  • 4 Hỏi gì đáp nấy. tI/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1999. - 251tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505814, : B0504439, : B0525224-7
  • 5 Hỏi gì đáp nấy. tI/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510712-3
  • 6 Hỏi gì đáp nấy. tII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 129tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505816, : B0501288, : B0525228-34
  • 7 Hỏi gì đáp nấy. tII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 129tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510710-1
  • 8 Hỏi gì đáp nấy. tIII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505815, : B0501798, : B0525213-9
  • 9 Hỏi gì đáp nấy. tIII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510706-7
  • 10 Hỏi gì đáp nấy. tIV, Sức khoẻ - Y học/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 114tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510722-3, : B0516280-2, : B0525261-4
  • 11 Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0516277-8
  • 12 Hỏi gì đáp nấy. tIX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 110tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510733-4, : B0516286-8, : B0525245-8
  • 13 Hỏi gì đáp nấy. tV, Khoa học tự nhiên/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 155tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510720-1, : B0516271-2, : B0525257-60
  • 14 Hỏi gì đáp nấy. tVI, Khoa học xã hội/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 101tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510714, : A0510716, : B0516262-4, : B0525220-3
  • 15 Hỏi gì đáp nấy. tVII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 117tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510718-9, : B0525265-6
  • 16 Hỏi gì đáp nấy. tVIII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 90tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510730, : B0516292-4, : B0525268-71
  • 17 Hỏi gì đáp nấy. tX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 139tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510708-9, : B0516265-7, : B0525242-4
  • 18 Hỏi gì đáp nấy. tXI/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 140tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510728-9, : B0516289-91, : B0525249-52
  • 19 Hỏi gì đáp nấy. tXII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510726-7, : B0516283-5, : B0525253-6
  • 20 Hỏi gì đáp nấy. tXIV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 115tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510724-5, : B0516274-6, : B0525238-41
  • 21 Hỏi gì đáp nấy. tXV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 134tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510715, : A0510717, : B0516268-70, : B0525235-7, : B0525283
  • 22 Hỏi gì đáp nấy. tXV/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : D0703437-41
  • 23 Kỹ thuật trồng mộc nhĩ/ Nguyễn Lân Hùng . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 36tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503926, : A0504028, : A0504030-1, : A0517981, : B0523619-20
  • 24 Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. tIII/ Nguyễn Lân Dũng,.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 339tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500501, : C0502323
  • 25 Nghề nuôi nhím / Nguyễn Lân Hùng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 2010. - 48tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516398-9, : B0522117-9
  • 26 Trao đổi với nông dân cách làm ăn/ Nguyễn Lân Hùng . - Tái bản lần 1. - H.: Thanh niên, 1999. - 199tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517858, : B0523471-2
  • 27 Từ điển Pháp - Việt= Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Lê Khả Kế ch.b . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Khoa học xã hội, 1997. - 1598tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0515980
  • 28 Từ điển Pháp-Việt: 76000 mục từ/ Lê Khả Kế.. . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 2332tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510306
  • 29 Từ điển từ và ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 2000. - 2111tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503560-1, : A0513038
  • 30 Từ điển Việt Pháp= Dictionaire Vietnamien Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 1210tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510298, : A0510415, : A0516701
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.482.958

    : 173.557