1 |  | Vi sinh vật học/ Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 519tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501101-A0501102 : B0500948 : B0501002 : B0513871 |
2 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 116tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505815 : B0501798 : B0525213-B0525219 |
3 |  | Hỏi gì đáp nấy. tII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 129tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505816 : B0501288 : B0525228-B0525234 |
4 |  | Hỏi gì đáp nấy. tI/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1999. - 251tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505814 : B0504439 : B0525224-B0525227 |
5 |  | Tâm lý học sinh lý học/ Nguyễn Văn Thi dịch . - H.: Khoa học kỹ thụât, 2000. - 263tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: : B0506920 |
6 |  | Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. tIII/ Nguyễn Lân Dũng,.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500501 : C0502323 |
7 |  | Vi sinh vật học. tI/ Nguyễn Lân Dũng, Phạm Vân Ty, Dương Đức Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 337tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500539 |
8 |  | Hỏi gì đáp nấy. tXV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 134tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510715 : A0510717 : B0516268-B0516270 : B0525235-B0525237 : B0525283 |
9 |  | Hỏi gì đáp nấy. tXI/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 140tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510728-A0510729 : B0516289-B0516291 : B0525249-B0525252 |
10 |  | Hỏi gì đáp nấy. tXIV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 115tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510724-A0510725 : B0516274-B0516276 : B0525238-B0525241 |
11 |  | Hỏi gì đáp nấy. tXII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510726-A0510727 : B0516283-B0516285 : B0525253-B0525256 |
12 |  | Hỏi gì đáp nấy. tV, Khoa học tự nhiên/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 155tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510720-A0510721 : B0516271-B0516272 : B0525257-B0525260 |
13 |  | Hỏi gì đáp nấy. tVIII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 90tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510730 : B0516292-B0516294 : B0525268-B0525271 |
14 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 110tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510733-A0510734 : B0516286-B0516288 : B0525245-B0525248 |
15 |  | Hỏi gì đáp nấy. tX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 139tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510708-A0510709 : B0516265-B0516267 : B0525242-B0525244 |
16 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIV, Sức khoẻ - Y học/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 114tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510722-A0510723 : B0516280-B0516282 : B0525261-B0525264 |
17 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0516277-B0516278 |
18 |  | Hỏi gì đáp nấy. tVI, Khoa học xã hội/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 101tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510714 : A0510716 : B0516262-B0516264 : B0525220-B0525223 |
19 |  | Hỏi gì đáp nấy. tXV/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : D0703437-D0703441 |
20 |  | Hỏi gì đáp nấy. tIII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510706-A0510707 |
21 |  | Hỏi gì đáp nấy. tII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 129tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510710-A0510711 |
22 |  | Hỏi gì đáp nấy. tI/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510712-A0510713 |
23 |  | Hỏi gì đáp nấy. tVII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 117tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0510718-A0510719 : B0525265-B0525266 |