Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hỏi gì đáp nấy. tI/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: NXBTrẻ, 1999. - 251tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505814, : B0504439, : B0525224-7
  • 2 Hỏi gì đáp nấy. tI/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510712-3
  • 3 Hỏi gì đáp nấy. tII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 129tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505816, : B0501288, : B0525228-34
  • 4 Hỏi gì đáp nấy. tII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 129tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510710-1
  • 5 Hỏi gì đáp nấy. tIII/ GS. Nguyễn Lân Dũng . - In lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505815, : B0501798, : B0525213-9
  • 6 Hỏi gì đáp nấy. tIII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510706-7
  • 7 Hỏi gì đáp nấy. tIV, Sức khoẻ - Y học/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 114tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510722-3, : B0516280-2, : B0525261-4
  • 8 Hỏi gì đáp nấy. tIVII, Sức khoẻ - Y học/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : B0516277-8
  • 9 Hỏi gì đáp nấy. tIX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 110tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510733-4, : B0516286-8, : B0525245-8
  • 10 Hỏi gì đáp nấy. tV, Khoa học tự nhiên/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 155tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510720-1, : B0516271-2, : B0525257-60
  • 11 Hỏi gì đáp nấy. tVI, Khoa học xã hội/ Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 101tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510714, : A0510716, : B0516262-4, : B0525220-3
  • 12 Hỏi gì đáp nấy. tVII/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 117tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510718-9, : B0525265-6
  • 13 Hỏi gì đáp nấy. tVIII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 90tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510730, : B0516292-4, : B0525268-71
  • 14 Hỏi gì đáp nấy. tX/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2006. - 139tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510708-9, : B0516265-7, : B0525242-4
  • 15 Hỏi gì đáp nấy. tXI/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 140tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510728-9, : B0516289-91, : B0525249-52
  • 16 Hỏi gì đáp nấy. tXII/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 116tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510726-7, : B0516283-5, : B0525253-6
  • 17 Hỏi gì đáp nấy. tXIV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 115tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510724-5, : B0516274-6, : B0525238-41
  • 18 Hỏi gì đáp nấy. tXV/ GS.TS. Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 134tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510715, : A0510717, : B0516268-70, : B0525235-7, : B0525283
  • 19 Hỏi gì đáp nấy. tXV/ Nguyễn Lân Dũng . - TP.HCM: Trẻ, 2007. - 250tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : D0703437-41
  • 20 Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. tIII/ Nguyễn Lân Dũng,.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 339tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500501, : C0502323
  • 21 Tâm lý học sinh lý học/ Nguyễn Văn Thi dịch . - H.: Khoa học kỹ thụât, 2000. - 263tr.; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao )
  • Thông tin xếp giá: : B0505769, : B0506920
  • 22 Vi sinh vật học. tI/ Nguyễn Lân Dũng, Phạm Vân Ty, Dương Đức Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 337tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0500539
  • 23 Vi sinh vật học/ Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2000. - 519tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0501101-2, : B0500948, : B0501002, : B0513871
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.441.017

    : 131.616