1 | | Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0504193-4, : B0507938, : B0507957, : B0507963, : GT0509332-48, : GT0509350-69, : GT0509371-6 |
2 | | Nhập môn đại số tuyến tính và qui hoạch tuyến tính/ A.S.Xôlôdôpnicôp . - H.: Giáo dục, 1979. - 218tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500552, : C0500977, : C0501564, : C0501566-8 |
3 | | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số.Phần bài tập: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0500076-7, : B0500336-8, : GT0501081-125 |
4 | | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý,Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 505tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : A0508651, : A0508653, : B0507890-2, : GT0508120-64 |
5 | | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý,Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 570tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0500595 |
6 | | Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý,Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 430tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : A0500134-5, : B0500421, : B0500423, : GT0502211-55 |
7 | | Phương trình vi phân. tI/ I.E.Elsgols; Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý dịch . - H.: Giáo dục, 979. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500459-60, : C0500730-1, : C0501300, : C0501306-7 |
8 | | Phương trình vi phân. tII/ I.E.Elsgols; Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 100tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500548-9, : C0501301-5, : C0501308-9, : C0501960 |
9 | | Phương trình vi phân: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh Quý . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 184tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510445-6, : B0515854, : B0515858, : B0515866, : GT0542762-806 |
10 | | Số học: Giáo trình. tII/ Nguyễn Mạnh quý, Vũ Hoàng Lâm, Nguyễn Tiến Đức, Lê Ngọc Anh . - H.: Giáo dục, 1980. - 148tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500428-9, : C0502212 |
11 | | Toán cao cấp A2: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510106 |
12 | | Toán. tI: Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1/ Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Tiêns Đức . - H.: Giáo dục, 1980. - 134tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502225 |
13 | | Toán. tII: Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1/ Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Tiêns Đức . - H.: Giáo dục, 1980. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502220 |
14 | | Toán. tIII: Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1/ Nguyễn Mạnh Quý . - H.: Giáo dục, 1980. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502100 |
15 | | Tóan cao cấp A2: giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Mạnh Quý . - H.: Giáo dục, 1998. - 315tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500927 |
16 | | Tóan cao cấp A2: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Mạnh Quý . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 316tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500905, : A0500945, : GT0510181 |
17 | | Từ điển thuật ngữ toán học: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh, Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn.. . - H. Từ điển bách khoa, 2001. - 631tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503583 |
18 | | Từ điển toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... . - H.: Giáo dục, 2010. - 657tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517499 |