1 |  | Thành phần câu tiếng Việt/ GS.Nguyễn Minh Thuyết, PGS Nguyễn Văn Hiệp . - H.:Đại học quố gia Hà Nội, 1998. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500670-A0500674 : B0506583 : B0506613 : B0506617 : B0513653 : GT0523288-GT0523297 |
2 |  | Phương trình đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Chương.. . - H.: Giáo dục, 2000. - 330tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500736 : A0500758 : A0500769-A0500770 : GT0513326-GT0513360 |
3 |  | Giải tích hàm/ Nguyễn Minh Chương,.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500707 |
4 |  | Giải tích số/ Nguyễn Minh Chương.. . - H. : Giáo dục, 2001. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500908 : A0500913 |
5 |  | Thiết kế bài giảng công nghệ 6: Trung học cơ sở/ Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 238tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500981-A0500982 : B0505584 : B0505674 |
6 |  | Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh dễ hiểu/ KS.Nguyễn Minh Lý, Lê Minh Trí . - Đồng Nai.: NXB Đồng Nai, 1998. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506851 |
7 |  | Sài Gòn từ khi thành lập đến giữa thế kỷ XIX/ Trịnh Tri Tấn, Nguyễn Minh Nhựt, Phạm Tuấn . - TP.HCM.: TP.Hồ Chí Minh, 1999. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501412-A0501414 : B0504989 : B0505483 : B0510544 : B0510548 : B0510557 : B0510560 : B0510577 |
8 |  | Nhập môn Assembler/ Perter Norton; Nguyễn Minh San dịch . - H.: Giáo dục, 1995. - 386tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học ) |
9 |  | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502366-A0502367 |
10 |  | Vaccin và thuốc thú y/ Đặng Minh Nhật, Nguyễn Minh Hòa, Nguyễn Hữu Bách . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502156-A0502157 : B0509374 : B0509392 : B0509398 |
11 |  | Để thưởng ngoạn một tác phẩm hội họa/Maurice Grosser; Nguyễn Minh, Châu Nhiên Khanh biên dịch . - H.: Mỹ thuật, 1999. - 240tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502549-A0502551 : B0511737 |
12 |  | Những thần nữ danh tiếng trong văn hóa - tín ngưỡng Việt Nam/ Nguyễn Minh San . - H.: Phụ nữ, 1996. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501484 : A0503203-A0503204 : B0501938 : B0512075 : B0513886 |
13 |  | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông, Nguyễn Minh Hương, Phạm Thị Lai . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 2001. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504583-A0504584 : B0501638 : B0501989 : B0502352 |
14 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504421 : B0504884 : B0504887 |
15 |  | Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0504877 : B0505597 : B0505647 : GT0525104 |
16 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791 |
17 |  | Sổ tay nghiệp vụ cán bộ,công chức - viên chức và người lao động/ Nguyễn Minh Huy, Huỳnh Minh Nhị . - H.: Thống kê, 2002. - 540tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503020-A0503021 : B0502198 : B0502226 : B0502406 |
18 |  | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503230 : A0503385 : B0503233 : B0503306 : B0504031 : B0512892 |
19 |  | Văn học Pháp. tI, Văn học trung đại, Văn học thế kỷ XVI đến thế kỷ XVIII/ Hòang Nhân,Trần Duy Châu, Nguyễn Minh Thông . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 653tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503665 |
20 |  | Văn học Pháp. tII, Văn học thế kỷ XIX đến thế kỷ XX/ Hòang Nhân, Nguyễn Minh Thông, Lộc Phương Thủy . - TP. HCM.: Trẻ, 1997. - 630tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0503664 |
21 |  | Dấu chân người lính. tI/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503808 : A0507528 : B0503694 : B0503729 : B0525095 |
22 |  | Dấu chân người lính. tII/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503809 : A0507527 : B0503289 : B0503299 : B0503693 : B0525094 |
23 |  | Nguyễn Minh Châu,Nguyễn Khải: Giúp học sinh học tốt môn văn và giáo viên tham khảo,đọc thêm/ Nguyễn Thị Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504741-A0504743 : B0504506 |
24 |  | Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503882 |