Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514551-3
  • 2 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054
  • 3 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm
    4 Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514563-5
  • 5 Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504421, : B0504884, : B0504887, : GT0525134
  • 6 Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504877, : B0505597, : B0505647, : GT0525104
  • 7 Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514479-81
  • 8 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514437-9
  • 9 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
    10 Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503882, : B0504290, : B0504294, : B0504369, : B0504381, : GT0524726-46, : GT0553030
  • 11 Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114
  • 12 Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509397-8, : B0514476-8, : GT0532281-325
  • 13 Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509340-1, : A0509448-9, : B0514389-91, : GT0530976-1012, : GT0531014-5, : GT0531017-20
  • 14 Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509534-5, : B0514407-9, : GT0530256-300
  • 15 Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509490, : A0509508, : B0514425-7, : GT0533541-85
  • 16 Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509520-1, : B0514533-5, : GT0535116-60
  • 17 Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509150-1, : B0513781, : B0513783, : B0513793, : GT0512372-86
  • 18 Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 56tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509136-7, : B0513773, : B0513777, : B0513785, : GT0512258-72, : GT0522365-7, : GT0522638-9, : GT0534749-93
  • 19 Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509581-2, : B0514467-9, : GT0534884-928
  • 20 Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509153-4, : A0509563-4, : B0513764, : B0513768, : B0513792, : GT0512357-71, : GT0522363-4, : GT0534980, : GT0535161, : GT0535163-205
  • 21 Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509611-2, : B0514497-9, : GT0535206-50
  • 22 Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509144-5, : B0513734, : B0513772, : B0513776, : GT0512235-42, : GT0512492-8, : GT0529123-4, : GT0529221-65, : GT0534974-6
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.428.788

    : 119.387