1 |  | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509144-A0509145 : B0513734 : B0513772 : B0513776 : GT0529255 |
2 |  | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 56tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509136-A0509137 : B0513773 : B0513777 : B0513785 : GT0534751 |
3 |  | Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509150-A0509151 : B0513781 : B0513783 : B0513793 |
4 |  | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509153-A0509154 : A0509563-A0509564 : B0513764 : B0513768 : B0513792 : GT0522363 |
5 |  | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553 |
6 |  | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đương, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509427-A0509428 : B0514548-B0514550 : GT0531836 : GT0531838 |
7 |  | Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509490 : A0509508 : B0514425-B0514427 : GT0533557 |
8 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509340-A0509341 : A0509448-A0509449 : B0514389 |
9 |  | Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509534-A0509535 : B0514407-B0514409 |
10 |  | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514437-B0514439 |
11 |  | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509397-A0509398 |
12 |  | Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514479-B0514481 |
13 |  | Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509581-A0509582 : B0514467-B0514469 |
14 |  | Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509520-A0509521 : B0514533-B0514535 |
15 |  | Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm |