Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm
2 Bài tập Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108r.; 24cm
3 Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514568, : GT0522641-2, : GT0532821-65
  • 4 Bài tập Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 112r.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509524-5, : B0514323-5, : GT0534396-440
  • 5 Công nghệ sau thu hoạch củ quả nhiệt đới: Bài giảng/ Nguyễn Minh Thuỷ . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 73tr.; 29cm
    6 Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507554-5
  • 7 Đại thắng mùa xuân 1975 bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam / Đặng Việt Thuỷ, Nguyễn Minh Thuỷ . - H. : Quân đội nhân dân , 2010. - 262tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516352-3, : B0522297-9
  • 8 Giáo trình Thống kê du lịch/ B.s.: Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân.. . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 407 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400036, B2400131-2
  • 9 Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông. Q.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 272tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200076-7, B2200170-2, B2200531-2
  • 10 Thành phần câu tiếng Việt/ GS.Nguyễn Minh Thuyết, PGS Nguyễn Văn Hiệp . - H.:Đại học quố gia Hà Nội, 1998. - 351tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500670-4, : B0506583, : B0506613, : B0506617, : B0513653, : GT0523288-97
  • 11 Tiếng Việt 2. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0512703, : GT0515598, : GT0515603, : GT0515613
  • 12 Tiếng Việt 2. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Vũ Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2004. - 84tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0515628
  • 13 Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0512696, : GT0515617, : GT0515627
  • 14 Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0515405
  • 15 Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513014, : GT0515844, : GT0515857
  • 16 Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513013, : GT0523812-3
  • 17 Tiếng Việt 3. tI/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0505025, : GT0505030, : GT0505040, : GT0505054, : GT0505056, : GT0512704, : GT0523892
  • 18 Tiếng Việt 3. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 342tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513017, : GT0523876, : GT0523879
  • 19 Tiếng Việt 3. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 95tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0504959, : GT0523906
  • 20 Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0505069-70, : GT0505072, : GT0505083, : GT0505096, : GT0505102
  • 21 Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0524290
  • 22 Tiếng Việt 3. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 288tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513015, : GT0524295, : GT0524299-300
  • 23 Tiếng Việt 3. tII: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0524131
  • 24 Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509181-2, : B0513763, : B0513779, : B0513791, : GT0512672, : GT0512674-5, : GT0512678, : GT0512681, : GT0512683-6
  • 25 Tiếng Việt 4. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509171-2, : B0513762, : B0513770, : B0513813, : GT0512508-13, : GT0512517-21
  • 26 Tiếng Việt 5. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509240-1, : B0514105, : B0514129, : B0514133, : GT0512823-7, : GT0512830-2, : GT0512835-7
  • 27 Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509238-9, : B0514116, : B0514141, : B0514144, : GT0512873-87
  • 28 Tiếng Việt thực hành/ Nguyễn Minh Thuyết ch.b . - H.: Giáo dục; 1997. - 237tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0555461
  • 29 Tiếng Việt thực hành/ Nguyễn Minh Thuyết ch.b . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội; 1996. - 278tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506203, : B0515853, : GT0527926, : GT0552554
  • 30 Vật lí lượng tử 1: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tường, Nguyễn Minh Thuỷ . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 143tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0544088-132
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.419.666

    : 110.265