1 |  | Microsft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Đình Tê chủ biên và những người khác . - H.: Gáo dục, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505992 : A0506055 |
2 |  | Sử dụng và khai thác Visual foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học/ Nguyễn Ngọc Minh và những người khác . - H.: Giáo dục, 2000. - 1109tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511761 |
3 |  | Microsoft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. tI/ Nguyễn Đình Tê chủ biên . - H.: Giáo dục, 2000. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512097 : B0512194 |
4 |  | Microsoft access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Đình Tê chủ biên . - H.: Giáo dục, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512136 : B0512193 |
5 |  | Thành thạo Oracle 9i quản trị cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thiện Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 704tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509765-A0509767 : B0515133 : B0515142 : B0515161-B0515162 |
6 |  | Visual Basic 2005: Crystal Reports Developer. tIV- qI/ Nguyễn Ngọc MInh (ch.b) . - H.: Phương Đông, 2006. - 212tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511675-A0511676 : B0516417-B0516418 |
7 |  | Visual Basic 2005 tIV- qII, Crystal Reports Developer/ Nguyễn Ngọc Minh (ch.b) . - H.: Phương Đông, 2007. - 212tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511585-A0511586 : B0518021-B0518023 |
8 |  | PL/SQL Oracle. tI/ Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 336tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511806-A0511807 : B0518102-B0518104 |
9 |  | PL/SQL Oracle. tII/ Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 380tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511808-A0511809 : B0518105-B0518107 |
10 |  | Visual Foxpro và SQL Server/ Nguyễn Ngọc Minh . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003. - 324tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0516580-B0516581 : B0516629 |