1 |  | Sổ tay Chính tả tiểu học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 462tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500708-A0500709 : A0513124 |
2 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503532 : A0516683 : A0516688 |
3 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1997. - 498tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503530 : A0503551-A0503552 : A0516010 : A0516719 |
4 |  | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503589 : A0510297 |
5 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành và những người khác . - In lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504153 : A0504181-A0504182 : B0507781 : C0502053 |
6 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0510418 : B0508039 |
7 |  | Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hóa, 1994. - 713tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512049 |
8 |  | Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa xã hội, 1993. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500735 |
9 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512885 |
10 |  | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503598 |
11 |  | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - H: Lao động - xã hội, 2007. - 312tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518851-A0518853 : B0525492-B0525496 : B0525642 : B0525644-B0525650 |
12 |  | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bnr lần 2. - H: Thống kê, 1999. - 312tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519347 |
13 |  | Từ điển địa danh văn hoá và thắng cảnh Việt Nam= Dictionary of Vietnamese cultural place names and scenic spots/ Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - TP.HCM.: Khoa học xã hội, 2004. - 1223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513974-A0513975 : A0515974 |
14 |  | Từ điển chữ viết tắt: Anh-Việt, Pháp-Việt,Đức-Việt,Tây Ban Nha-Việt,Bồ Đào Nha-Việt,Italia-Việt,La Tinh-Việt/ Nguyễn Như Ý chủ biên . - H.: Văn hoá thông tin, 1994. - 1313tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513037 |
15 |  | Kinh tế vĩ mô:Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý,.. . - H.: Thống Kê, 2010. - 272tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516028 : A0516035 : B0521681-B0521683 : GT0550999-GT0551023 |
16 |  | Từ điển ngữ văn : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 2011. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517500-A0517504 : B0523192-B0523198 |
17 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2009. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517485-A0517486 |
18 |  | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517489-A0517490 |
19 |  | Từ điển thành ngữ học sinh / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H.: Giáo dục, 2010. - 695tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517522-A0517524 |
20 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 299 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300039 B2300088-2300089 |
21 |  | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần thứ 15. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 265 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300045 B2300095 |
22 |  | Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Nhung . - Tái bản lần thứ 8. - Tp.Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2021. - 237 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300044 B2300094 |