1 |  | Tiếng Anh. qI: Dùng cho học sinh tiểu học/ Phan Duy Trọng và những người khác . - tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 2004. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506666-A0506667 : B0506772 : GT0504744-GT0504746 : GT0505519-GT0505551 |
2 |  | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0531132 |
3 |  | Tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511393 |
4 |  | Tiếng Anh 12: Nâng cao/ Hoàng Văn Vân,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511398 |
5 |  | Niên giám tổ chức hành chính Việt Nam năm 2000 / B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Mạnh Hùng, Đàm Hoàng Thụ,.. . - H.: Nxb Thống kê, 2000. - 1290tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0515952 |
6 |  | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.16, Tín ngưỡng tôn giáo/ Nguyễn Duy Hinh ch.b., Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2010. - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517308 |
7 |  | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi,.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 204tr.; 24cm |
8 |  | Tìm hiểu các qui định pháp luật về Hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Quốc Tuấn . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502882-A0502883 |