1 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TSKH. NGuyễn Kế Hào, GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn . - H.: Đại học Sư phạm 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500024 : B0500264-B0500266 : GT0500136-GT0500140 : GT0500142-GT0500146 : GT0500148-GT0500149 : GT0500151-GT0500157 : GT0500159-GT0500161 : GT0500163 : GT0500165-GT0500175 : GT0500177 : GT0500179-GT0500180 |
2 |  | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Bùi Minh Toán, PGS.TS. Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500040 : B0500287-B0500288 : GT0500451-GT0500452 : GT0500454-GT0500456 : GT0500458-GT0500466 : GT0500468-GT0500471 : GT0500473-GT0500480 : GT0500482-GT0500483 : GT0500486-GT0500495 |
3 |  | Tâm lý học đại cương: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Nguyễn Quang Uẩn, PTS. Trần Trọng Thủy . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500068-A0500069 : B0500326-B0500328 : GT0500901 : GT0500904 : GT0500906-GT0500909 : GT0500914 : GT0500916-GT0500917 : GT0500921 : GT0500923 : GT0500926-GT0500927 : GT0500930-GT0500931 : GT0500933-GT0500935 : GT0500937 : GT0500939 : GT0500944-GT0500945 : GT0503822-GT0503823 : GT0503828-GT0503831 : GT0503834 : GT0503836-GT0503838 : GT0503840 |
4 |  | Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS Nguyễn Quang Mai, GS.TSKH Cù Xuân Dần . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500088-A0500089 : B0500354-B0500356 : GT0501351-GT0501395 |
5 |  | Bóng đá: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS. Nguyễn Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 145tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500104-A0500105 : B0500378 : B0500380 : GT0501711-GT0501740 : GT0501742-GT0501747 : GT0501749-GT0501755 |
6 |  | Hình học họa hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Cự . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 241tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500160-A0500161 : B0500460-B0500462 : GT0502796-GT0502840 |
7 |  | Bài tập vật lý chọn lọc: Sách dùng cho học sinh THPT/ TS.Nguyễn Quang Học . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500265 : A0500267 : B0511735 : B0512255 |
8 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tII/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H.: Giáo dục; 2000. - 286tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500260 : B0500591 : GT0517780-GT0517811 |
9 |  | Vật lý kỹ thuật I: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Trần Hùng, Nguyễn Quang Ánh . - H.: Giáo dục, 2001. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500263 : A0501217-A0501218 : GT0517142 : GT0517144-GT0517145 : GT0517147 : GT0517162 |
10 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tI/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H.: Giáo dục; 2000. - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500282-A0500283 : B0500541 : GT0517751 : GT0517753 : GT0517760 : GT0517773 : GT0517779 |
11 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương/ I.E.Iroođôp, I.V.Xaveliep, O.I.Damsa;Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hâu dịch . - H.: Giáo dục, 1994. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500268-A0500269 : B0500534 : B0511671 |
12 |  | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 1999-2000 môn vật lý: Vào Đại học và Cao đẳng trong tòan quốc/ Nguyễn Quang Hậu,Trần Ngọc Hợi . - H.: Hà Nội, 1999. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507560 : B0512491 : B0512845 |
13 |  | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn vật lý. tII, Quang học, vật lí hạt nhân/ Nguyễn Quang Hậu, Trần Ngọc Hợi, Ngô Quốc Quýnh . - H.: Giáo dục, 1998. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500405 : B0507623 |
14 |  | Trắc nghiệm vật lý luyện thi đại học: 690 câu trắc nghiệm đủ các loại/ Nguyễn Quang Tâm, Lê Thị Quỳnh Anh . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1997. - 307tr.; 21cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0501164 : B0500518 |
15 |  | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn vật lý. tI, Dao động và sóng/ Nguyễn Quang Hậu,Trần Ngọc Hợi, Ngô Quốc Quýnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 1999. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500529 : B0507577 : B0512615 |
16 |  | Giải phẫu sinh lý người. tI, Phần lý thuyết: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quang Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 256tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500876-A0500877 |
17 |  | Hình học họa hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Cự . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 244tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0500935-A0500936 |
18 |  | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cm Thông tin xếp giá: : A0501055-A0501059 : B0513049 : GT0514043-GT0514054 |
19 |  | Hình học họa hình: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Cự . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500778-B0500779 : B0500801 : B0500817 : B0500847 |
20 |  | Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Mai,Cù Xuân Dần . - H.: Đại học Sư Phạm, 2003. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501068-A0501069 : B0500983 : B0500987 : B0500993 : B0500997 |
21 |  | Chăn nuôi 1, Thức ăn, giống vật nuôi: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Tôn Thất Sơn, Đặng Vũ Bình, Nguyễn Quang Mai . - H.: Giáo dục, 2001. - 207tr; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501099-A0501100 |
22 |  | Giải phẫu sinh lý người. tII, Phần thực hành: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quang Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 165tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0500878-A0500879 |
23 |  | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 206tr.; 24cm |
24 |  | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501095-A0501096 : B0501115 |