1 | | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519720 |
2 | | Ba mươi đề ôn tập Văn và Tiếng việt lớp 9/ Nguyễn Quang Ninh, Trần Thị Thìn . - H.: Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512133 |
3 | | Bài soạn sinh học 8. tI/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 91tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502342-3 |
4 | | Bài soạn sinh học 8. tII/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 74tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502340-1 |
5 | | Bài tập điện động lực học/ Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học . - H.: Đại học Sư phạm, 2011. - 192tr.: hình vẽ ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500512-4, : B1500487-93 |
6 | | Bài tập Hình học họa hình/ Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 1998. - 150tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : GT0515137-40, : GT0515142-5 |
7 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214mThông tin xếp giá: : A0505974-6, : B0501209, : B0510976 |
8 | | Bài tập vật lý chọn lọc: Sách dùng cho học sinh THPT/ TS.Nguyễn Quang Học . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 228tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500265, : A0500267, : B0511735, : B0512255 |
9 | | Bầu trời của người cha/cNguyễn Quang Thiều . - |
10 | | Bệnh của dê và biện pháp phòng trị/ TS.Nguyễn Quang Sức . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 31tr.; 21cm |
11 | | Bóng đá: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS. Nguyễn Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 145tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500104-5, : B0500378-80, : GT0501711-55 |
12 | | Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm |
13 | | Cấu trúc Đại số/ Nguyễn Quang Biên biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 152tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0502684 |
14 | | Chăn nuôi 1, Thức ăn, giống vật nuôi: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Tôn Thất Sơn, Đặng Vũ Bình, Nguyễn Quang Mai . - H.: Giáo dục, 2001. - 207tr; 27cmThông tin xếp giá: : A0501099-100 |
15 | | Chăn nuôi lợn: Bài giảng/ Hoàng Nghĩa Duyệt, Nguyễn Quang Linh . - Huế, 1998. - 121tr.; 30cm |
16 | | Chỉ dẫn pháp luật khiếu nại, tố cáo; thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực xây dựng/ Nguyễn Quang Huệ . - H.: Lao động, 2012. - 447tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0520002-3 |
17 | | Chọn giống cây trồng: Giáo trình dùng cho Các trường Cao đẳng Sư phạm/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 145tr.;24cmThông tin xếp giá: : A0510457, : A0510459, : B0515872, : B0515877, : B0515897, : GT0542897-941 |
18 | | Chọn giống cây trồng: Giáo trình/ Phùng Quốc Tuấn, Nguyễn Quang Thạch . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 152tr.;29cmThông tin xếp giá: : A0510182 |
19 | | Chuyện vui thường ngày/ Nguyễn Quang Khải . - H.: Thanh niên, 2011. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519765 |
20 | | Con chim quên tiếng hót/ Nguyễn Quang Sáng . - |
21 | | Con gấu/ Nguyễn Quang Huy . - |
22 | | Công nghệ sinh học nông nghiệp: Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh . - H.: Đại học sư phạm, 2005Thông tin xếp giá: : A0508756-7, : GT0507039-83 |
23 | | Cơ sở công nghệ sinh học . t3 , Công nghệ sinh học tế bào / Nguyễn Quang Thạch (ch.b.), Nguyễn Thị Lý Anh,.. . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 548tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0516135-6, : B0521914, : B0521981-2 |
24 | | Danh nhân châu Á, gốc châu Á đoạt giải Nobel / Nguyễn Quang Học . - H. : Thanh niên, 2010. - 245tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516319-20, : B0522259-61 |
25 | | Dân ca Gia rai: Song ca Gia rai - Việt/ Nguyễn Quang Tuệ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 342tr.; 21cm |
26 | | Dân ca Gia rai: Song ca Gia rai - Việt/ Nguyễn Quang Tuệ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 342tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519656 |
27 | | Dyông dư : Hơamon Bahnar / S.t., biên dịch: Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong . - H.: Thời đại, 2012. - 497tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519667 |
28 | | Dyông dư : Hơamon Bahnar / S.t., biên dịch: Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong . - H.: Thời đại, 2012. - 497tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519756 |
29 | | Địa lý kinh tế việt Nam/ Nguyễn Quang Thái . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0527780, : GT0527800, : GT0527880, : GT0553135, : GT0555668-89 |
30 | | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt/ Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Mạnh Hải, Trần Hạnh Phúc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 74tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517911, : B0523513-5 |