1 |  | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Bùi Minh Toán, PGS.TS. Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500040 : B0500287-B0500288 : GT0500451-GT0500452 : GT0500454-GT0500456 : GT0500458-GT0500466 : GT0500468-GT0500471 : GT0500473-GT0500480 : GT0500482-GT0500483 : GT0500486-GT0500495 |
2 |  | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2003. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0513250 |
3 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt và mở rộng vốn từ Hán việt: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Nguyễn Quang Ninh.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500410-A0500411 |
4 |  | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000.../ Nguyễn Quang Ninh . - H.: Giáo dục, 1998. - 87tr.; 21cm |
5 |  | Tiếng Việt và phương pháp phát triển lời nói của trẻ: Sách dùng cho giáo sinh các hệ mầm non/ TS.Cao Đức Tiến và những người khác . - H., 1994. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505691 |
6 |  | Ngữ pháp văn bản và việc dạy làm văn/ Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Quang Ninh, Trần Ngọc Thêm . - H.: Giáo dục, 1985. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500632-C0500633 : C0501077-C0501078 |
7 |  | Ngữ pháp văn bản và việc dạy làm văn/ Nguyễn Trọng báu, Nguyễn Quang Ninh, Trần Ngọc Thêm . - H.: Giáo dục, 1985. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502058 |
8 |  | Rèn kĩ năng sử dụng tiếng việt: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học 12+2/ Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H.: Giáo dục, 1997. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0555712-GT0555730 |
9 |  | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512135 |
10 |  | Ngữ văn 6. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525555 : GT0525559 : GT0525583 |
11 |  | Tiếng Việt và phương pháp phát triển lời nói của trẻ: Sách dùng cho giáo sinh các hệ mầm non/ TS.Cao Đức Tiến và những người khác . - H., 1996. - 242tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514089 |
12 |  | Ngữ văn 6. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 196tr.; 24cm |
13 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - H.: Giáo dục, 1996. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0523509-GT0523525 |
14 |  | Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514372 : GT0534074 |
15 |  | Ngữ văn 6. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514584 : GT0531694 |
16 |  | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509573 : GT0534336 |
17 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 2006. - 240tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509684-A0509685 : B0515219 : B0515231-B0515232 : GT0537706-GT0537730 |
18 |  | Tiếng Việt thực hành: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học/ Nguyễn Quang Ninh, Đào Ngọc . - H.: Giáo dục; 2007. - 208tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0510992-A0510993 : B0516976-B0516977 : GT0546353-GT0546424 |
19 |  | Ba mươi đề ôn tập Văn và Tiếng việt lớp 9/ Nguyễn Quang Ninh, Trần Thị Thìn . - H.: Giáo dục, 1996. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512133 |