1 |  | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cm Thông tin xếp giá: : A0501055-A0501059 : B0513049 : GT0514043-GT0514054 |
2 |  | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 206tr.; 24cm |
3 |  | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501095-A0501096 : B0501115 |
4 |  | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501093-A0501094 : GT0527330 |
5 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0527481 |
6 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm |
7 |  | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506986-A0506987 |
8 |  | Phương pháp dạy học môn sinh học ở trung học cơ sở. tI/ Nguyễn Quang Vinh, Cao Gia Núc, Trần Đăng Cát . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 229tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508662-A0508663 : B0507872-B0507874 : GT0508300-GT0508309 : GT0508311-GT0508330 : GT0508332-GT0508343 |
9 |  | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1996. - 118tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501224 |
10 |  | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500887 : C0500890 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Kris A. Jamsa; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 236tr.; 21cm |
12 |  | Bài soạn sinh học 8. tI/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502342-C0502343 |
13 |  | Bài soạn sinh học 8. tII/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502340-C0502341 |
14 |  | Thực hành giải phẫu và sinh lí người/ Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Tử Thư . - H.: Giáo dục, 1984. - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0502344 |
15 |  | Giải phẩu người. tII/ Trần Xuân Nhị, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502374-C0502378 |
16 |  | Giải phẩu người. tI/ Trần Xuân Nhị, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 173tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502848 : C0502866 |
17 |  | Lý luận dạy học sinh học. tI; Phần lý luận đại cương/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành . - H.: Giáo dục, 1980. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502518 |
18 |  | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509167-A0509168 : B0514077 |
19 |  | Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 180tr.; 24cm |
20 |  | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - H.: Giáo dục, 2003. - 201tr.; 24cm |
21 |  | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509338 : GT0529821 : GT0529833 : GT0529846 |
22 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0530943 |
23 |  | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - Tái bản lần thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 264tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509365-A0509366 |
24 |  | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 201tr.; 24cm |