1 | | Mênh mông trước biển : Thơ/ Nguyễn Tường Văn . - H. : XNB Hội nhà văn, 2013. - 197tr.: tranh vẽ; 19cmThông tin xếp giá: : A1500334-6, : B1500197-203 |
2 | | Đại số 1: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie;Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 583tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501131-2 |
3 | | Đại số. tV: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 583tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513062-75 |
4 | | Giải tích hàm/ Nguyễn Minh Chương,.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 460tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500707, : B0500709, : B0500821 |
5 | | Giảm bớt âu lo để vui sống/ Nguyễn Tường Linh biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 289tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0501425, : B0505824, : B0510001-4, : B0510836-7 |
6 | | Hình học. I, Không gian Ơ-Clit/ Nguyễn Tường Quân . - H.: Giáo dục, 1994. - 198tr.; 19cm. - ( Tủ sách Cao đẳng Sư phạm )Thông tin xếp giá: : B0500763 |
7 | | Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Cá trê, cá tra, sặc rằn,.../ Nguyễn tường Anh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2004. - 103tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0705041 |
8 | | Sinh học đại cương: Sự đa dạng, sự sinh sản và phát triển của động vật/ Nguyễn Tường Anh . - TP.HCM: Trường đại học Khoa học tự nhiên, 1996. - 74tr.; 27cm. - ( Tủ sách đại học khoa học tự nhiên )Thông tin xếp giá: : B0513883, : GT0518318-55, : GT0518395 |
9 | | Thơ và xuân: Tập thơ/ Nguyễn Tường Thuật . - Phú Yên: Sở văn hoá thông tin Phú Yên, 1994. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518940 |