1 |  | Lịch sử văn học Anh trích yếu/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1997. - 530tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503464-A0503465 : A0503467-A0503468 : B0400113-B0400124 : B0502454 : B0502457 : B0503852 : B0507782 |
2 |  | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXXI/ Nguyễn Thành . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 1036tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0503397 |
3 |  | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXXXV/ Nguyễn Thành, Hòang Dung . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 947tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0502824 |
4 |  | Từ điển Pháp luật Anh-Việt= A Dictionary of Law (English-Vietnamese)/ Nguyễn Thành Minh ch.b . - H.: Thế giới, 1998. - 1056tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503549 : A0515977 : A0516756 : A0519522 |
5 |  | Những bài tập và tác phẩm thật hay của đàn Guitar/ NS.Nguyễn Thành Phương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0503890 : B0503898 : B0503904-B0503905 : B0503907 : B0503929 : B0503942 : B0509239 |
6 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp: Nâng cao/ Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507234 : B0513183 |
7 |  | Nói tiếng Anh theo chủ đề: 25 bài học trong các tình huống hằng ngày,.../ Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 432tr.; 21cm+ Băng cassette Thông tin xếp giá: : A0508876 : B0506720 : B0507739 |
8 |  | Ngữ Pháp nâng cao/ Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên dịch . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 2000. - 323tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0508875 |
9 |  | Học tiếng Anh qua truyện kể tim tôi ở cao nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508024-A0508025 |
10 |  | Học tiếng Anh qua chuyện kể tìm tôi ở Cao Nguyên/ William Saroyan; Nguyễn Thành Nhân biên dịch . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506221 : B0506549 |
11 |  | Cơ sở vi sinh học Nguyễn Thành Đạt . - H.: Giáo dục, 1980. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500673 : C0502517 : C0502973-C0502974 : C0502976 |
12 |  | Hướng dẫn thực hành vi sinh học Nguyễn Thành Đạt . - H.: Giáo dục, 1980. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500674 |
13 |  | Văn hóa dân gian cổ truyền những phong tục lý thú/ Nguyễn Thành Luông, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 1992. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500712 |
14 |  | Vi sinh học Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo . - H.: Giáo dục, 1986. - 199tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501020 |
15 |  | Vi sinh học đại cương Nguyễn Thành Đạt . - H.: Giáo dục, 1979. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502694-C0502696 |
16 |  | Văn phạm tiếng Pháp cho mọi người/ Nguyễn Thành Thống . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506234 |
17 |  | Những mẩu đối thoại tiếng Anh hài hước: Những câu chủ yếu, những mẩu đối thoại vui,.../ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509848-A0509849 : B0514824-B0514826 |
18 |  | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ sơ cấp. tI/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510041-A0510042 : B0514809-B0514811 |
19 |  | Top - Up listening 2= Luyện nghe tiếng Anh trình độ tiền trung cấp/ Bill Holden, Chris Cleary, Terry Cooney; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510098-A0510099 : B0514858-B0514859 |
20 |  | Bày tỏ tâm trạng và cảm xúc bằng tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 391tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509850-A0509851 : B0514971-B0514973 |
21 |  | Tiếng Anh cho người định cư ở nước ngoài: Sinh hoạt thường nhật/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509899-A0509900 : B0514965-B0514967 |
22 |  | Giao tiếp bằng tiếng Anh với du khách người nước ngoài/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 257tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509897-A0509898 : B0514962-B0514964 |
23 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông. tI/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 129tr.; 21cm+1 đĩa CD hoặc 1băng cassethe Thông tin xếp giá: : A0509749-A0509750 : B0514989-B0514991 |
24 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ bưu chính/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 127tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0509706-A0509707 : B0514986-B0514988 |