1 | | 1300 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hằng ngày/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 232tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511110-2, : B0517115-20 |
2 | | Adverbs= Trạng từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508456, : A0508458, : B0506332, : B0506560, : B0507218 |
3 | | Bày tỏ tâm trạng và cảm xúc bằng tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 391tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509850-1, : B0514971-3 |
4 | | Cambridge step up to IELTS/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 158tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0509858-9, : B0514760-2 |
5 | | Các ký hiệu ngữ âm tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 284tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511009-11, : B0517012-8 |
6 | | Chín trăm mẫu câu đàm thoại để hội nhập tổ chức thương mai thế giới/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 368tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509930-1, : B0515090, : B0515094, : B0515098 |
7 | | Chọn từ đúng cho các bài đọc hiểu: Trắc nghiệm tiếng Anh, luyện thi tú tài, tuyển sinh Đại học, chứng chỉ quốc gia trình độ B. tI/ Nguyễn Thành Yến (chọn lọc) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 167tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511033-5, : B0517067-73 |
8 | | Chọn từ đúng cho các bài đọc hiểu: Trắc nghiệm tiếng Anh, luyện thi tú tài, tuyển sinh Đại học, chứng chỉ quốc gia trình độ B. tII/ Nguyễn Thành Yến (chọn lọc) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511125-7, : B0517149-50, : B0517154 |
9 | | Essays that with that will get you into law school: Tuyển tập 40 tiểu luận hay trúng tuyển vào đại học luật ở Mỹ/ Adrienne Dowhan, Chris Dowhan, Daniel Kaufman; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 246tr.; 21cmThông tin xếp giá: : a0509888-9, : B0514935-7 |
10 | | Essays that with that will get you into medical school: Tuyển tập 40 tiểu luận hay trúng tuyển vào đại học Y khoa ở Mỹ/ Adrienne Dowhan, Chris Dowhan, Daniel Kaufman; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509901-2, : B0515025-7 |
11 | | Focusing on IELTS: Reading and writing skills/ Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 149tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509884-5, : B0514757-9 |
12 | | Fundamentals of English grammar = Ngữ pháp Tiếng anh trình độ Trung cấp/ Betty Schramper azar; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tái bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Tp.HỒ Chí Minh, 2007. - 518tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512494-5, : B0518955-7 |
13 | | Giao tiếp bằng tiếng Anh với du khách người nước ngoài/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 257tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509897-8, : B0514962-4 |
14 | | How to preparare for the TOEFL essay: Luyện viết luận cho môn thi viết TOEFL/ Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510031-2, : B0514932-4 |
15 | | How to preparare for the TOEFL essay: Luyện viết luận cho môn thi viết TOEFL/ Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 282tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513895-6, : B0520091-3 |
16 | | Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 250tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511137-9, : B0517176-82 |
17 | | IELTS on track test practice academic/ Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509920-1, : B0514911-3 |
18 | | IELTS practice tests 2 with answers: 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối Học thuật và Khối Đào tạo Tổng quát/ James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 2007. - 132tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513893-4, : B0520088-90 |
19 | | Ielts reading tests/ Nc Carter; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2009. - 196tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0512152-3, : B0518479-81 |
20 | | IELTS testbuilder/ Sam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509840-1, : B0514917-9 |
21 | | In Britain 21st century edition= Tìm hiểu về Anh quốc/ Michael Vaughan Rees, Geraldine Sweeney, Picot Cassidy; Nguyễn Thành Yến giứi thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 132tr.; 21m Băng cassette hoặc đĩa CDThông tin xếp giá: : A0509836-7, : B0515022-4 |
22 | | Longman preparation series for the TOEIC test intermediate course: Tài liệu luyện thi TOEIC trình độ Trung cấp 300-600 điểm/ Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - Third edition. - TP.HCM: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 462tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513970-1, : B0520122-4 |
23 | | Longman preparation series for the TOEIC test introductory course: Tài liệu luyện thi TOEIC trình độ căn bản 200-500 điểm/ Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - Third edition. - TP.HCM: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2008. - 409tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513906-7, : B0520100-2 |
24 | | Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 117tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509932-3, : B0514938-40 |
25 | | Luyện nghe tiếng Anh cho kỹ sư và nhà khoa học/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 162r.; 21cm+ 1 đĩa CD và 1 băng cassetteThông tin xếp giá: : A0511116-8, : B0517128-34 |
26 | | Luyện nghe và viết chính tả tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 155tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511113-5, : B0517121-7 |
27 | | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ Sơ cấp. tI/ Nguyễn Thành Yến (dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 114tr.; 21cm+ Băng cassetteThông tin xếp giá: : A0511021-3, : B0517040-5 |
28 | | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ Sơ cấp. tII/ Nguyễn Thành Yến (dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 179tr.; 21cm+ Băng cassetteThông tin xếp giá: : A0511027-9, : B0517053-9 |
29 | | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ sơ cấp. tI/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510041-2, : B0514809-11 |
30 | | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ Trung cấp. tI/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 142tr.; 21cm+ 2 đĩa VCD và 1 đĩa CDThông tin xếp giá: : A0511104-6, : B0517101-7 |