1 |  | Pronouns= Đại từ ,Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 40tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508453 : A0508457 : B0506325 : B0506564 : B0507222 |
2 |  | Adverbs= Trạng từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508456 : A0508458 : B0506332 : B0506560 : B0507218 |
3 |  | Prepositions= Giới từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508454 : B0506230 : B0506554 : B0507211 |
4 |  | Verbs= Động từ, Ngữ pháp tiếng anh căn bản/ Milon Nandy giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 40tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508452 : A0508455 : B0506207 : B0506324 : B0507226 |
5 |  | Nói tiếng Anh theo chủ đề: 25 bài học trong các tình huống hằng ngày,.../ Nguyễn Thành Yến dịch . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 432tr.; 21cm+ Băng cassette Thông tin xếp giá: : A0508876 : B0506720 : B0507739 |
6 |  | Những mẩu đối thoại tiếng Anh hài hước: Những câu chủ yếu, những mẩu đối thoại vui,.../ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509848-A0509849 : B0514824-B0514826 |
7 |  | Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề trình độ sơ cấp. tI/ Nguyễn Thành Yến . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510041-A0510042 : B0514809-B0514811 |
8 |  | Top - Up listening 2= Luyện nghe tiếng Anh trình độ tiền trung cấp/ Bill Holden, Chris Cleary, Terry Cooney; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510098-A0510099 : B0514858-B0514859 |
9 |  | Bày tỏ tâm trạng và cảm xúc bằng tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 391tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509850-A0509851 : B0514971-B0514973 |
10 |  | Tiếng Anh cho người định cư ở nước ngoài: Sinh hoạt thường nhật/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509899-A0509900 : B0514965-B0514967 |
11 |  | Giao tiếp bằng tiếng Anh với du khách người nước ngoài/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 257tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509897-A0509898 : B0514962-B0514964 |
12 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông. tI/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 129tr.; 21cm+1 đĩa CD hoặc 1băng cassethe Thông tin xếp giá: : A0509749-A0509750 : B0514989-B0514991 |
13 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ bưu chính/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 127tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0509706-A0509707 : B0514986-B0514988 |
14 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống. tIII/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 113tr.; 18cm+1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette Thông tin xếp giá: : A0509698-A0509699 : B0514974-B0514976 |
15 |  | Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ phòng/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 87tr.; 18cm+ 1đĩa CD hoặc 1 băng cassette Thông tin xếp giá: : A0509696-A0509697 : B0514983-B0514985 |
16 |  | Tiếng Anh trong phỏng vấn tuyển dụng/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 152tr.; 18cm+ 1đĩa CD hoặc 1 băng cassette Thông tin xếp giá: : A0509747-A0509748 : B0514980-B0514982 |
17 |  | Tự giới thiệu bằng tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509928-A0509929 : B0514977-B0514979 |
18 |  | IELTS on track test practice academic/ Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509920-A0509921 : B0514911-B0514912 |
19 |  | Focusing on IELTS: Reading and writing skills/ Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509884-A0509885 : B0514757 : B0514759 |
20 |  | Cambridge step up to IELTS/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 158tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0509858-A0509859 : B0514760 : B0514762 |
21 |  | IELTS testbuilder/ Sam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509840-A0509841 : B0514917-B0514918 |
22 |  | Recycling your English: Revised edition/ Clare West; Nguyễn Thành Yến giới thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 128tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0509972-A0509973 : B0514766-B0514768 |
23 |  | Luyện nghe nói đọc viết với đĩa CD/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 117tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509932-A0509933 : B0514938-B0514940 |
24 |  | In Britain 21st century edition= Tìm hiểu về Anh quốc/ Michael Vaughan Rees, Geraldine Sweeney, Picot Cassidy; Nguyễn Thành Yến giứi thiệu . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 132tr.; 21m Băng cassette hoặc đĩa CD Thông tin xếp giá: : A0509836-A0509837 : B0515022-B0515024 |