1 |  | Tự nhiên và xã hội 4/ Bùi Phương Nga,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500068-C0500070 : C0500088-C0500090 |
2 |  | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga, NGuyễn Thượng Chung . - In lần thứ 2. - H: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500253-C0500255 |
3 |  | Vật lý 9/ Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500462 |
4 |  | Vật lý 8/ Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H.: Giáo dục; 1998. - 144tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500913 : C0502503 : C0502672 |
5 |  | Vật lý 12/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H.: Giáo dục, 1995. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500909-C0500910 |
6 |  | Vật lý 9/ Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1994. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502504 |
7 |  | Vật lý 9/ Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502675 |
8 |  | Vật lý 9: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502507 : C0502674 |
9 |  | Bài tập thí nghiệm vật lý: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thượng Chung . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 1997. - 150tr; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thụât ) Thông tin xếp giá: : GT0518209-GT0518254 |
10 |  | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511628-A0511629 |