1 | | Luật tục Chăm và luật tục Raglai/ Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang . - H.: Văn hoá dân tộc, 2012. - 771tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519784 |
2 | | Akhàt jucar raglai / Nguyễn Thế Sang . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 637tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519658 |
3 | | Bài tập Hóa học vô cơ/ TS. Nguyễn Thế Ngôn, PGS.TS. Trần Thị Đà . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 305tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511575-6, : B0516386, : GT0546654-5, : GT0546657-86, : GT0546688-91, : GT0546693-8 |
4 | | Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8 |
5 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.14, Di tích - Bảo tàng/ Nguyễn Hữu Quỳnh ch.b., Phạm Mai Hùng, Nguyễn Thế Long,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2008. - 406tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517306 |
6 | | Bách khoa thư Hà Nội: Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010. t.8, Giáo dục/ Nguyễn Thế Long ch.b., Nguyễn Hữu Quỳnh, Trịnh Mạnh,.. . - H. : Văn hoá Thông tin; Viện nghiên cứu và Phổ biến kiến thức bách khoa , 2009. - 376tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0517301 |
7 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh, Nguyễn Đình Thiên, Nguyễn Thế Công, Phạm Văn Chới . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 354t.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501152, : A0501210-1, : B0505610, : B0505615, : B0509892-4 |
8 | | Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế/ Nguyễn Thế . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 169tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500948 |
9 | | Đại cương lịch sử các tư tưởng và học thuyết chính trị trên thế giới/ Nguyễn Thế Nghĩa chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513622 |
10 | | Điện đại cương. tI: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1970. - 161tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502631 |
11 | | Điện đại cương. tII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1971. - 183tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0502630 |
12 | | Điện đại cương. tIII: Giáo trình/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - H.: Giáo dục, 1977. - 298tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502633 |
13 | | Điện tử học: Giáo trình dành cho Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thế Khôi (cb), Hồ Tuấn Hùng . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 212tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510617-8, : B0515919, : B0515932, : B0515941, : GT0544358-402 |
14 | | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn/ GS.TS.Lương Xuân Quý, GS.PTS.Nguyễn Thế Nhã . - H. Nông nghiệp, 1999. - 215tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518706 |
15 | | Gia đình những giá trị truyền thống/ Nguyễn Thế Long . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 459tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517655-7, : B0523404-10 |
16 | | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0505798-9, : B0501559, : B0505214, : B0509799, : B0509804, : B0510026-31, : B0512840 |
17 | | Giáo trình đá cầu: Dành cho SV ĐH sư phạm thể dục thể thao / Biên soạn: Nguyễn Thế Lưỡng, Nguyễn Văn Anh . - H.: Thể dục thể thao, 2010. - 124tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520120-2, : B0525904-10, : GT0555102-11 |
18 | | Giới thiệu giáo án toán 9/ Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang . - H.: Hà Nội, 2005. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508836-7, : B0507991-2 |
19 | | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 368tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0500126-7, : B0500409-11, : GT0502031-8, : GT0502040-60, : GT0502062-70, : GT0502072-5 |
20 | | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 368tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0501685-6, : B0500566, : B0500622, : B0501003, : B0522475 |
21 | | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PTS. TS.Trần Thị Đà,TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 404tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0508795-6, : B0507588, : B0507601-2, : GT0507714-23, : GT0507725-52, : GT0507754-8 |
22 | | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Giáo dục, 2000. - 227tr. 27cmThông tin xếp giá: : A0501678-9 |
23 | | Hồi ức của một binh nhì/ Nguyễn Thế Trường . - |
24 | | Kỹ thuật nuôi ngao, nghêu sò huyết, trai ngọc/ Nguyễn Thế Ánh, Ngô Trọng Lư . - Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động Xã hội, 2002. - 104tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514756-8, : B0520253-9 |
25 | | Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Nguyễn Thế Phần . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 326tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512322-3, : B0518663-5 |
26 | | Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 446tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517737 |
27 | | Lý luận quản lý vận dụng vào quản lý trường Tiểu học. tIII/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.:, 1996. - 227tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508946, : B0512504, : C0502811 |
28 | | Lý luận quản lý vận dụng vào quản lý Trường Tiểu học: tIII: tập bài giảng bồi dưỡng có tính chất đào tạo cán bộ quản lí trường học/ Nguyễn Văn Tường, Nguyễn Thế Vinh, Tạ Văn Doanh . - TP.HCM.: Trườnh Cán bộ quản lý TP.HCM, 1996. - 232tr.; 28cmThông tin xếp giá: : A0508943, : B0512452, : C0503093 |
29 | | Lý luận và phương pháp thể thao trẻ: Sách dùng bồi dưỡng kiến thức cho nghiên cứu sinh, huấn luận viên thể thao, sinh viên các trường thể dục thể thao,.../ Lê Bửu, Nguyễn Thế Truyền . - TP.HCM: Sở thể dục thể thao tp.Hồ Chí Minh, 1991. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0521682-707, : GT0553036 |
30 | | Mạng máy tính: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Vũ Quốc Hưng, Nguyễn Thế Lộc . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 266tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508785, : A0508790, : B0507827, : B0507842, : B0507844, : GT0507848-62, : GT0507864-7, : GT0507869-76, : GT0507878-87, : GT0507889-92 |