1 | | Bài tập Hóa học vô cơ/ TS. Nguyễn Thế Ngôn, PGS.TS. Trần Thị Đà . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 305tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511575-6, : B0516386, : GT0546654-5, : GT0546657-86, : GT0546688-91, : GT0546693-8 |
2 | | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 368tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0501685-6, : B0500566, : B0500622, : B0501003, : B0522475 |
3 | | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 368tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0500126-7, : B0500409-11, : GT0502031-8, : GT0502040-60, : GT0502062-70, : GT0502072-5 |
4 | | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PTS. TS.Trần Thị Đà,TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 404tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0508795-6, : B0507588, : B0507601-2, : GT0507714-23, : GT0507725-52, : GT0507754-8 |
5 | | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Giáo dục, 2000. - 227tr. 27cmThông tin xếp giá: : A0501678-9 |
6 | | Thực hành Hóa học vô cơ: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 153tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0508812-3, : B0507584, : B0507586, : B0507600, : GT0507699, : GT0507804-7, : GT0507809-13, : GT0507815-9, : GT0507821-37, : GT0507840-7 |