1 |  | Nghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0504078-A0504079 : B0501099 |
2 |  | Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507545-A0507547 : B0503318 : B0503471 : B0512644 |
3 |  | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504388 |
4 |  | Truyện ngắn hay và đọat giải tạp chí văn nghệ quân đội (1957-2002)/ Nguyễn Minh Tân, Anh Vũ, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Văn học, 2002. - 743tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503276 : B0503284 : B0512640 |
5 |  | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tI/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 612tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511478 : B0513115 |
6 |  | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tII/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 691tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511457 : B0513491 |
7 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm |
8 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
9 |  | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Ba tập. tIII, Truyện ngắn và bút ký/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513466 |
10 |  | Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509150-A0509151 : B0513781 : B0513783 : B0513793 |
11 |  | Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509181-A0509182 : B0513791 : GT0512678 : GT0512685 |
12 |  | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513013 |
13 |  | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513014 : GT0515857 |
14 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512696 : GT0515617 |
15 |  | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 312tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512148-GT0512149 : GT0524482 |
16 |  | Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509238-A0509239 : B0514116 : B0514144 : GT0512874 : GT0512877 : GT0512880 : GT0512886 |
17 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.; 24cm |
18 |  | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565 |
19 |  | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553 |
20 |  | Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509534-A0509535 : B0514407-B0514409 |
21 |  | Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509581-A0509582 : B0514467-B0514469 |
22 |  | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Khang (cb), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 195tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510625-A0510626 : B0516347 : B0516349 : GT0543548-GT0543565 : GT0543567 : GT0543569-GT0543578 : GT0543580-GT0543592 |
23 |  | Lịch sử địa phương: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Thị Định, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Vân . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 100tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510746-A0510748 : B0515972-B0515973 : B0516041 |
24 |  | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khang (c.b), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2005. - 308tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510173 |