Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  28  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 136tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504078-A0504079
                                         : B0501099
  • 2 Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507545-A0507547
                                         : B0503318
                                         : B0503471
                                         : B0512644
  • 3 Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504388
  • 4 Truyện ngắn hay và đọat giải tạp chí văn nghệ quân đội (1957-2002)/ Nguyễn Minh Tân, Anh Vũ, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Văn học, 2002. - 743tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0503276
                                         : B0503284
                                         : B0512640
  • 5 Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tI/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 612tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511478
                                         : B0513115
  • 6 Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tII/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 691tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511457
                                         : B0513491
  • 7 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm
    8 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm
    9 Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Ba tập. tIII, Truyện ngắn và bút ký/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 487tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0513466
  • 10 Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509150-A0509151
                                         : B0513781
                                         : B0513783
                                         : B0513793
  • 11 Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509181-A0509182
                                         : B0513791
                                         : GT0512678
                                         : GT0512685
  • 12 Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513013
  • 13 Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 328tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0513014
                                         : GT0515857
  • 14 Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0512696
                                         : GT0515617
  • 15 Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 312tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0512148-GT0512149
                                         : GT0524482
  • 16 Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509238-A0509239
                                         : B0514116
                                         : B0514144
                                         : GT0512874
                                         : GT0512877
                                         : GT0512880
                                         : GT0512886
  • 17 Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.; 24cm
    18 Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565
  • 19 Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553
  • 20 Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509534-A0509535
                                         : B0514407-B0514409
  • 21 Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509581-A0509582
                                         : B0514467-B0514469
  • 22 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Khang (cb), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 195tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510625-A0510626
                                         : B0516347
                                         : B0516349
                                         : GT0543548-GT0543565
                                         : GT0543567
                                         : GT0543569-GT0543578
                                         : GT0543580-GT0543592
  • 23 Lịch sử địa phương: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Thị Định, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Vân . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 100tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510746-A0510748
                                         : B0515972-B0515973
                                         : B0516041
  • 24 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khang (c.b), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2005. - 308tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510173
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    6.825.026

    : 433.800