1 |  | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506830 : A0513045 : A0513051 : A0513121 |
2 |  | Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ TS. Phan Việt Hoa, TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 115tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508817-A0508818 : B0507529 : B0507543 : B0507555 : GT0507175 : GT0507177-GT0507180 : GT0507182-GT0507191 : GT0507193-GT0507197 : GT0507199-GT0507217 |
3 |  | Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ Mẫu giáo 5-6 tuổi trong giờ chơi học tập/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 140tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513804-A0513805 : B0520016-B0520018 : GT0549748-GT0549767 |
4 |  | Giáo dục học mầm non. tI/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513779-A0513780 : B0519949-B0519951 |
5 |  | Giáo dục học mầm non. tII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 5. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513325 : A0513360 : B0519986-B0519988 |
6 |  | Giáo dục học mầm non. tIII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513781-A0513782 : B0519952-B0519954 |
7 |  | Cảm thụ văn học: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513282-A0513283 : B0519983 : B0519985 |
8 |  | Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính/ Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 256tr.; 21m Thông tin xếp giá: : A0513777-A0513778 : B0519946-B0519948 |
9 |  | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506829 |
10 |  | Thiết kế bài giảng trong trường mầm non lứa tuổi 24-36 tháng: Chủ đề: Cây, rau, hoa, củ, quả, các con vật đáng yêu/ Ngô Thị Huệ,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2010. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517270-A0517271 : B0522882-B0522884 : GT0554542-GT0554550 : GT0554552-GT0554576 |
11 |  | Thiết kế bài giảng trong trường mầm non lứa tuổi 24-36 tháng: Chủ đề: Bé và gia đình, các phương tiện giao thông/ Ngô Thị Huệ,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2010. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517272-A0517273 : B0522885-B0522887 : GT0554577-GT0554599 : GT0554601-GT0554611 |
12 |  | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 11. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 156tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : A1500438-A1500440 : B1500316-B1500322 |
13 |  | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non: Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non / Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 12. - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 156tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : A1501088-A1501090 : B1500989-B1500995 : GT1500275-GT1500283 |
14 |  | Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ/ Nguyễn Thị Hoàng Yến, Đỗ Thị Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 218tr.: minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : A1501132-A1501134 : B1501077-B1501083 : GT1500355-GT1500364 |
15 |  | Văn hoá ẩm thực của người Êđê M'dhur ở Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 458tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900284 |
16 |  | Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.. . - H.: Giáo dục, 2021. - 543 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300019-A2300021 B2300043-2300049 |