1 | | Cảm thụ văn học: Giáo trình dành cho hệ đào tạo cử nhân giáo dục mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 246tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513282-3, : B0519983, : B0519985 |
2 | | Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính/ Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 256tr.; 21mThông tin xếp giá: : A0513777-8, : B0519946-8 |
3 | | Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.. . - H.: Giáo dục, 2021. - 543 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300019-21, B2300043-9 |
4 | | Giáo dục học mầm non. tI/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513779-80, : B0519949-51 |
5 | | Giáo dục học mầm non. tII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 5. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 223tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513325, : A0513360, : B0519986-8 |
6 | | Giáo dục học mầm non. tIII/ Đào Thanh Âm, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - In lần thứ 6. - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 163tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513781-2, : B0519952-4 |
7 | | Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ/ Nguyễn Thị Hoàng Yến, Đỗ Thị Thảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2010. - 218tr.: minh họa, 27cmThông tin xếp giá: : A1501132-4, : B1501077-83, : GT1500355-64 |
8 | | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non/ Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 11. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 156tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500438-40, : B1500316-22 |
9 | | Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non: Sách dùng cho hệ cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non / Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 12. - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 156tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1501088-90, : B1500989-95, : GT1500275-84 |
10 | | Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ TS. Phan Việt Hoa, TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 115tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508817-8, : B0507529, : B0507543, : B0507555, : GT0507174-80, : GT0507182-91, : GT0507193-218 |
11 | | Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ Mẫu giáo 5-6 tuổi trong giờ chơi học tập/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 140tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513804-5, : B0520016-8, : GT0549748-67 |
12 | | Thiết kế bài giảng trong trường mầm non lứa tuổi 24-36 tháng: Chủ đề: Bé và gia đình, các phương tiện giao thông/ Ngô Thị Huệ,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2010. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517272-3, : B0522885-7, : GT0554577-611 |
13 | | Thiết kế bài giảng trong trường mầm non lứa tuổi 24-36 tháng: Chủ đề: Cây, rau, hoa, củ, quả, các con vật đáng yêu/ Ngô Thị Huệ,.. . - H: Đại học Sư phạm, 2010. - 131tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517270-1, : B0522882-4, : GT0554542-76 |
14 | | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506829 |
15 | | Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản/ PTS. Tôn Nữ Quỳnh Trân và những người khác . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 654tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506830, : A0513045, : A0513051, : A0513121 |
16 | | Văn hoá ẩm thực của người Êđê M'dhur ở Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Thị Hoà . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 458tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900284 |