1 |  | Thức ăn trị một trăm bệnh thông thường/ Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Thuận Hóa: NXB Thuận Hóa, 2000. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504206 : A0504846-A0504847 : A0504890-A0504891 : B0501047 : B0501056 |
2 |  | Một trăm món cháo trị bệnh Nguyễn Thị Mỹ Linh . - Thuận Hóa: NXB Thuận Hóa, 2000. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503298 : B0501446 : B0510503 |
3 |  | Giới thiệu giáo án địa lý 9/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Mỹ, Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Thị Đức . - H.: Hà Nội, 2005. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508834-A0508835 : B0507998 |
4 |  | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Tâm lý - giáo dục học: Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Thị Mỹ Tâm, Lê Khắc thìn, Vũ Thị Hoà, Lê Thị Bích Huệ . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 258tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510884-A0510888 : B0516503-B0516507 : B0516509-B0516511 |
5 |  | Một phương án mở rộng các thể loại trắc nghiệm cho các hệ trợ giúp ôn tập và củng cố kiến thức học viên/ Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh . - 9tr |
6 |  | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 215tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510773-A0510775 : B0516048 |
7 |  | Giáo án mầm non hoạt động làm quen với văn học/ Đồng Thanh Quang, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc . - H.: Hà Nội, 2009. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0514590-A0514591 : B0520065 : B0520743 : GT0550399-GT0550410 : GT0550412-GT0550443 |
8 |  | Tuyển tập truyện, thơ, câu đố dành cho trẻ mầm non/ Trần Thi Ngân, Phạm Hồng Thuý, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc . - H.: Văn học, 2009. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516288 : B0521941-B0521945 : B0521948 |
9 |  | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc,.. . - H.: Đại học Quốc gia, 2010. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524141-B0524142 |
10 |  | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Phan Thị Thảo Hương . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518306-A0518308 : A0518435 : B0524153-B0524156 : B0524158 |
11 |  | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524147 : B0524152 |
12 |  | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh . - H.: Đại học Quốc gia, 2012. - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524139-B0524140 |
13 |  | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ/ Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - H.: Văn hoá dân tộc, 2018. - 250tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900036 |