1 | | Ba D studio max: Giáo trình/ Nguyễn Thị Minh Hằng, Vũ Thị Thanh Thuý . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 276tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511445-6, : B0517393, : B0517405, : B0517413 |
2 | | Bí quyết nghề trồng trọt/ Nguyễn Thị Minh Phương . - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 223tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514829-30, : B0520516-8 |
3 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Minh Hương . - Tái bản lần 1. - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 214tr.; 24cm |
4 | | Cẩm nang phương pháp sư phạm: Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - TP.HCM.: Nxb. TP.HCM, 2014. - 191tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1500711-2, : B1500872-4 |
5 | | Chuyện kể Lê Hồng Phong và Nguyễn Thị Minh Khai/ Lê Quốc Sử . - H.: Thanh Niên, 2001. - 239tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501873-4, : B0505427, : B0505514, : B0505545 |
6 | | Hãy để tất cả theo gió bay đi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Minh Thanh . - H.: Văn học, 2012. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518524 |
7 | | Khuyến nông: bài giảng/ Nguyễn Thị Minh Nguỵệt . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2001. - 33tr.; 29cm |
8 | | Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục Mần non : Giáo trình dành cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non/ Nguyễn Thị Minh Liên . - H.:Giáo dục, 2008. - 193tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511711-2, : B0517911-3, : GT0548504-28 |
9 | | Photoshop: Giáo trình/ Nguyễn Thị Minh Hằng, Trần Văn Tài . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP. HCM, 2008. - 253tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510684, : A0510700, : B0517398, : B0517418, : B0517422 |
10 | | Sổ tay Hướng dẫn viên du lịch/ Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 344 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200169, B2200603-4 |
11 | | Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông . - H.: Sân khấu, 2019. - 245tr.: ảnh, 21cmThông tin xếp giá: : A1900270 |
12 | | Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông . - H.: Sân khấu, 2019. - 245tr.: ảnh, 21cm |
13 | | Thơ ca dân gian dân tộc Mảng/ Nguyễn Hùng Mạnh (ch.b.), Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh . - H.: Văn hóa dân tộc , 2012. - 511tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519786 |
14 | | Thực tập vi sinh vật: Giáo trình/ Nguyễn Xuân Thành,.. . - H.: Nông nghiệp, 2005. - 80tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0525655 |
15 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 166tr.; 24cm |
16 | | Trinh tiên/ Nguyễn Thị Minh Ngọc . - Tp.HCM.: Trẻ, 1995. - 148tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507796, : B0504008 |
17 | | Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí : Huyện Mường Khương - tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 317tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500259 |