1 | | Ấn tượng Võ Văn Kiệt/ Trương Văn Sáu, Nguyễn Thanh Hùng, Lê Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2002. - 447tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0505469, : B0501537, : B0501563 |
2 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử/ Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2012. - 215tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0526618-24 |
3 | | 56 câu hỏi đáp chăn nuôi gà hiệu quả / Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb Hà Nội, 2009. - 110tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516382-3, : B0522197-9 |
4 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214mThông tin xếp giá: : A0505974-6, : B0501209, : B0510976 |
5 | | Bài tập Tin học chọn lọc/ Nguyễn Thanh Tùng biên soạn . - H.: Giáo dục, 1996. - 371tr.; 21cm |
6 | | Bài tập vật lý chon lọc: Cơ - nhiệt - quang - điện - Từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500346-8 |
7 | | Bài tập vật lý chọn lọc: Dùng cho HS lớp 7,8,9 gồm:cơ-nhiệt-quang-điện-từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500273, : B0500589, : B0500659, : B0500935 |
8 | | Cẩm nang cách dùng và sự phối hợp các thì tiếng anh = A handbook of the usage and the sequence of tenses in English/ Nguễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 186tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508312-3, : B0506971, : B0525800 |
9 | | Cẩm nang kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 179tr.; 24cm |
10 | | Chăn nuôi lợn trang trại/ Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 192tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514746-7, : B0520233-5 |
11 | | Chuyên đề quản lí trường học. tIII, Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở: / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong . - H.: Giáo dục, 1997. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506546-50, : B0502567, : B0502663, : B0502706, : B0503028, : B0508759, : B0508765, : B0508773, : B0508798, : B0508802, : B0508942, : B0508948, : B0508953, : B0508960, : B0508964, : B0508968, : B0508970, : B0508975, : B0508978, : B0508987, : B0508991, : B0509112, : B0515425 |
12 | | Chứng chỉ Cambridge PET những điều cần biết: Điều kiện và thủ tục dự thi,.../ Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 222tr.; 21cm+Băng cassetteThông tin xếp giá: : B0506670 |
13 | | Cọp trong văn hoá dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 651tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500074 |
14 | | Cơ sinh học thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Danh Thái, Huỳnh Trọng Khải . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 178tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511569-70, : B0516407-9, : GT0544719-32, : GT0546533-63 |
15 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149 |
16 | | Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200128 |
17 | | Đời hoang dã: Tiểu thuyết/ Phan Quế, Nguyễn Quốc Túy, Nguyễn Thanh Tùng . - H.: Giáo dục, 1983. - 175tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501659 |
18 | | Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 207tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500190 |
19 | | Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm+Băng CasetteThông tin xếp giá: : A0508303-6, : B0506538, : B0507720, : B0518462 |
20 | | Giao tiếp Tiếng Anh bằng thành ngữ: học kèm băng Cassette/ M.A.Nguyễn Xuân Khánh,Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504108, : A0508252, : B0512168 |
21 | | Giáo dục giới tính cho con: Sách dành cho cha mẹ/ PTS.Nguyễn Thanh Bình . - H.: Giáo dục, 1999. - 99tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506374-6, : B0502519, : B0502715, : B0510162-5 |
22 | | Giáo dục kỹ năng sống: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Nguyễn Thanh Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 191tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510206-7, : B0515519, : GT0540310-20, : GT0540322-42, : GT0540344, : GT0540346-54, : GT0540356 |
23 | | Giáo dục STEM Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 260tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200129, B2300146 |
24 | | Giáo dục Việt Nam trong thời kì đổi mới / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 209tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515406-7, : B0520904-6 |
25 | | Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 210tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0520388-90, : B0526498-504 |
26 | | Hỏi đáp sử dụng phân bón/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 175tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514793-4, : B0520309-11 |
27 | | Học tập cũng cần chiến lược/ Joe Landsberger; dịch: Nguyễn Thanh Hương,.. . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 295tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A1500707-8, : B1500866-8 |
28 | | Hội đền Đồng Bằng và tục hát văn / Nguyễn Thanh s.t., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 151tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517758 |
29 | | Hội làng truyền thống ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 407tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900555 |
30 | | Hương ước Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 575tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900449 |