1 | | Chăn nuôi lợn trang trại/ Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 192tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514746-7, : B0520233-5 |
2 | | Lý thuyết đồ thị/ Nguyễn Thanh Sơn . - TP.HCM.: Đại học Bách khoa, 1993. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501928 |
3 | | Lý thuyết tập hợp/ Nguyễn Thanh Sơn . - TP.HCM.: Đại học kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 208tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500732, : A0500741, : GT0514982-90 |
4 | | Phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ/ Lê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn . - H.: Lý luận Chính trị, 2018. - 278tr.: bảng, sơ đồ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900038-9 |
5 | | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển / Trần Văn Thịnh(ch.b.), Hà Xuân Hòa, Nguyễn Thành Khang,.. . - H. : Giáo dục, 2009. - 239tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520221-3, : B0526123-9 |
6 | | Toán học và phương pháp hình thành các biểu tượng ban đầu về toán cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo sinh các trường mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo/ Nguyễn Thanh Sơn, Trịnh mInh Loan, Đào Như Trang . - H., 1996. - 172tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512117, : A0512206 |
7 | | Toán và phương pháp dạy trẻ làm quen với toán: Giáo trình đào tạo giáo sinh THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Lương Thị Hùng, Đặng Ngọc Châm . - H.: Giáo dục, 1998. - 175tr.; 19cm |
8 | | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng ban đầu về toán: Giáo trình đào tạo giáo sinh THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Thanh Sơn, đào Như Trang, Trịnh Minh Loan . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 170tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502188 |