1 | | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515769-72, : B0521426, : B0521428-31 |
2 | | Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn Thiện . - H.: Nông nghiệp, 2009. - 201tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0516402-3, : B0522123-5 |
3 | | Cẩm nang kỹ thuật thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm/ Nguyễn Thiện, Đào Đức Thà . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518025, : B0523672 |
4 | | Chăn nuôi lợn ở gia đình và trang trại/ Nguyễn Thiện (ch.b.),.. . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 344tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0518741 |
5 | | Con đường tội lỗi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thiện Thuật . - H. Nxb Hà Nội, 1997. - 246tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0525124 |
6 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510173, : GT0523409-17, : GT0523419-32, : GT0523434-44, : GT0523446-51, : GT0523453-65 |
7 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học sư phạm, 1998. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513656, : B0513693, : GT0523466 |
8 | | Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515757-60, : B0521342-5, : B0521347 |
9 | | Dư địa chí văn hoá truyền thống huyện Hoà An - tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 417tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517715 |
10 | | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Thời đại , 2011. - 451tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517639 |
11 | | Giá trị những bài hát then cổ hay nhất/ Nguyễn Thiên Tứ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 182tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1501062 |
12 | | Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam / Nguyễn Thiện Thảo,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 2009. - 250tr. ; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử )Thông tin xếp giá: : A0516525, : B0522389 |
13 | | Huấn luyện và giảng dạy bóng đá/ Nguyễn Thiệt Tình . - H.: Thể dục thể thao, 1997. - 268tr.; 27cmThông tin xếp giá: : GT0553024 |
14 | | Im lặng/ Nguyễn Thi . - |
15 | | Khám phá SQL Server 2005/ Nguyễn Thiên Bằng (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 275tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511594-5, : B0518036-8 |
16 | | Kỹ thuật bonsai/ Lê Công Kiệt, Nguyễn Thiện Tịch . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1996. - 226tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0521644 |
17 | | Kỹ thuật nuôi trồng hoa lan/ Nguyễn Thiện Tịch,.. . - T.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512503, : B0521648 |
18 | | Kỹ thuật nuuôi trồng hoa lan/ Nguyễn Thiên Tịch.. . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503972-4, : B0510122-3 |
19 | | Lập trình CSDL với Visual Basic 2005 và ADO.net 2.0/ Nguyễn Thiên Bằng (ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 151tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511775, : B0518064-6 |
20 | | Lập trình CSDL với Visual Basic 2005 và ADO.net 2.0/ Nguyễn Thiên Bằng (ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 151tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0512020-1, : B0516607, : B0516611, : B0518384 |
21 | | Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng/ Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, s.t., b.s. . - H. : Văn hoá dân tộc , 2012. - 578tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0519673 |
22 | | Lễ cấp sắc Pụt Nùng / Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Lao động, 2010. - 265tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517769 |
23 | | Lễ Kỳ yên khai xuân/ Nguyễn Thiên Tứ . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 407tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520075 |
24 | | Microsoft Access 2003. tI: Giáo trình/ Nguyễn Thiện Tâm . - TP HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511462, : A0511469, : A0512001-2, : B0516638, : B0516667, : B0517432, : B0517448, : B0517452 |
25 | | Microsoft Access 2003. tII: Giáo trình/ Nguyễn Thiện Tâm . - TP HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511461, : A0511465, : A0511999-2000, : B0516654-5, : B0516663, : B0517424, : B0517449 |
26 | | Ngôn ngữ học : Giáo trình / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 523tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0515688-91, : B0521372-5, : B0521377 |
27 | | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tI: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 698tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513076 |
28 | | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tII: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 612tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513134 |
29 | | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tIII: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 483tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507620, : B0513298 |
30 | | Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi toàn tập. T.1: Truyện ngắn, hồi ký/ Ngô Thảo . - H.: Văn học, 2013. - 498tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520451-2, : B0526636-8 |