1 | | Áp dụng lý thuyết Martingale vào việc đánh giá trong thị trường chứng khoán: Luận văn thạc sĩ Toán học / Nguyễn Tiến Thành . - H., 2003. - 52tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500049 |
2 | | Bài tập Excel và Word: 450 vấn đề và giải pháp/ PTSNguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1995. - 454tr.; 21cm |
3 | | Bài tập số học: Dùng cho các trường CĐSP và ĐHSP/ Nguyễn Tiến Quang . - H.: Giáo dục, 2002. - 235tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500581, : A0500584, : B0500777, : B0500807, : B0500856, : GT0515270-93, : GT0515295-7 |
4 | | Bảo mật trên mạng các giải pháp kỹ thuật: Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Thống kê, 2000. - 607tr.; 21cm |
5 | | Các chính sách kinh tế trên thế giới/ Nguyễn Tiến Hùng . - H.: Thống kê, 1997. - 502tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519331, : B0525475 |
6 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0501076-9, : B0501139, : B0513879 |
7 | | Chiến lược và chính sách môi trường/ GS. Lệ Văn Khoa, TS.Nguyễn Ngọc Sinh, TS.Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 294tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519181, : B0525325 |
8 | | Cơ sở số học: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 205tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508791-2, : B0507825, : B0507828, : B0507832, : GT0507938-82 |
9 | | Đại số 7/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501965 |
10 | | Đại số đại cương/ Nguyễn Tiến Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2014. - 219tr.: 24cm. - ( Tái bản lần thứ 3 )Thông tin xếp giá: : A1500423-5, : B1500281-7 |
11 | | Đại số/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501959 |
12 | | Đặc điểm nghệ thuật nhóm sử thi Dăm Giông/ Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 302tr.: minh họa; 21cmThông tin xếp giá: : A1900023 |
13 | | Giáo dục đại học Việt Nam - Góc nhìn từ lý thuyết kinh tế tài chính hiện đại: Sách chuyên khảo/ Phạm Đức Chính, Nguyễn Tiến Dũng (ch.b.), Nguyễn Hồng Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 515tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200012, B2200535 |
14 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh. t.2/ Nguyễn Tiến Hải,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 215tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0554002-101 |
15 | | Giáo dục quốc phòng. tII: Giáo trình dùng cho sinh viên các Trường đại học, cao đẳng/ Nguyễn Tiến Hải,.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 223tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512032-3, : B0518385-7, : GT0548738-76 |
16 | | Giáo trình môđun và nhóm Aben/ Nguyễn Tiến Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 138tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500492-4, : B1500442-8 |
17 | | Giống gia súc: bài giảng/ Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Tiến Văn . - Huế: NXBHuế, 1995. - 115tr.; 29cm |
18 | | Hồ Chí Minh hồn dân tộc: Kỷ yếu hội thảo "Hồ Chí Minh và sự phát triển của phong trào cộng sản ở Việt Nam"/ TS.Nguyễn Tiến Hữu . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 243tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0505548, : B0501635, : B0502289 |
19 | | Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành . - Thanh Hoá: Thanh Hoá, 2007. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0514824-6, : B0520506-12 |
20 | | Hướng dẫn lập trình Access 97: Từ A đến Z trình độ sơ cấp - trung cấp/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 881tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506033 |
21 | | Hướng dẫn sử dụng corelDRAW 9/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế san, Nguyễn Hoài Sơn biên dịch . - H.: Thống kê, 2000. - 818tr.; 21cm |
22 | | Hướng dẫn sử dụng corelDRAW 9/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế san, Nguyễn Hoài Sơn biên dịch . - H.: Thống kê, 2000. - 818tr.; 21cm |
23 | | Hướng dẫn sử dụng CorelDraw 9/ PTS.Nguyễn Tiến Dũng,.. . - H.: Thống kê, 2000. - 819tr.; 21cm |
24 | | Hướng dẫn sử dụng MS - Dos 5 trong 10 phút/ Jack,Nimersheim . - [H.], 1991. - 130tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500812 |
25 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh excel 5.0 for windows/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1996. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0510873-4, : C0500813-4 |
26 | | Hướng dẫn sử dụng Word 6 for windows/ Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1994. - 277tr.; 21cm |
27 | | Hướng dẫn thiết kế giáo án điện tử môn ngữ văn trên PowerPoint/ Nguyễn Tiến Mâu . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 147tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511904-6, : B0518234-5 |
28 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tI/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1998. - 881r.; 21cm |
29 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tII/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Giáo dục, 1998. - 909r.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511290 |
30 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft Office 97: Tòan tập. tV Nguyễn Tiến,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 1406r.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501228 |