1 |  | Luyện thi đại học trắc nghiệm giải tích: Ôn luyện thi đại học và cao đẳng/ Nguyễn Tiến Việt . - TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2001. - 209tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500949 : B0500662 : B0500756 : B0512959 |
2 |  | Bài tập số học: Dùng cho các trường CĐSP và ĐHSP/ Nguyễn Tiến Quang . - H.: Giáo dục, 2002. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500581 : A0500584 : B0500777 : B0500807 : B0500856 : GT0515270-GT0515277 : GT0515279-GT0515293 : GT0515295-GT0515297 |
3 |  | Luyện thi đại học trắc nghiệm hình học: Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải tóan.../ Nguyễn Tiến Việt, Phan Văn Đức, Dương Quốc Đạt . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 2001. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500843 : B0500859 : B0510645 |
4 |  | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Bân . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 532tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0501076-A0501079 : B0501139 : B0513879 |
5 |  | Luyện thi Đại học trắc ngiệm Giải tích: Ôn luyện thi vào Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Tiến Việt, Phạm Văn Đức,Dương Quốc Đạt . - TP.Hồ Chí Minh. NXB TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 209tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501170 |
6 |  | Bảo mật trên mạng các giải pháp kỹ thuật: Windows NT/95/98/2000 Unix-Linux-Novell/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Thống kê, 2000. - 607tr.; 21cm |
7 |  | Phân tích dữ liệu bằng excel. tV/ Nguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm . - H. Giáo dục, 1996. - 551tr.; 21cm |
8 |  | Kỹ năng lập trình Visual Basic 5. tIII/ Nguyễn Tiến,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 1095tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501866 : B0513408 : B0513430 |
9 |  | Hướng dẫn sử dụng CorelDraw 9/ PTS.Nguyễn Tiến Dũng,.. . - H.: Thống kê, 2000. - 819tr.; 21cm |
10 |  | Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ. tI/ Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998. - 622tr.; 21cm |
11 |  | Bài tập Excel và Word: 450 vấn đề và giải pháp/ PTSNguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1995. - 454tr.; 21cm |
12 |  | Hướng dẫn thực hành Microsoft Office 97: Tòan tập. tV Nguyễn Tiến,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 1406r.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501228 |
13 |  | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tII/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Giáo dục, 1998. - 909r.; 21cm |
14 |  | Hướng dẫn thực hành Microsoft Access 97: Từ A đến Z. tI/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1998. - 881r.; 21cm |
15 |  | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hòai . - H.: Giáo dục, 1997. - 253tr.; 21cm |
16 |  | Microsoft Windows 2000: Giáo trình/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng . - H.: Thống kê, 2001. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506112 |
17 |  | Tin học văn phòng trên windows/ Nguyễn Văn Hòai, Nguyễn Tiến . - H.; Giáo dục, 1996. - 437tr.; 21cm |
18 |  | Windows NT server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành: Dành cho quản trị viên, điều hành viên, lập trình viên. tIV/ Nguyễn Văn Hòai, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998. - 633tr.; 21cm |
19 |  | Hồ Chí Minh hồn dân tộc: Kỷ yếu hội thảo "Hồ Chí Minh và sự phát triển của phong trào cộng sản ở Việt Nam"/ TS.Nguyễn Tiến Hữu . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 243tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0505548 : B0501635 : B0502289 |
20 |  | Lịch sử các học thuyết Kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh . - TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000. - 341tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503045 : A0504664 |
21 |  | Nguyễn Trãi nhà giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Tiến Dõan . - H.: Giáo dục, 1996. - 76tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504490-A0504494 : A0504499-A0504500 : B0502767 |
22 |  | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh. tI, Tin học cho mọi người/ Nguyễn Văn Hòai và nhứng người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 251tr.; 21cm |
23 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97: Từ A đến Z trình độ sơ cấp - trung cấp/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 881tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506033 |
24 |  | Microsoft Exceel 2000 bằng hình ảnh: Xem tận mắt, làm tận tay/ Nguyễn Tiến và những người khác . - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506029-A0506031 : B0510960 : B0511078-B0511079 |