1 |  | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn tiếng Việt/ Nguyễn Tri, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Dương tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500406-A0500407 : B0513277 : GT0512997 : GT0523349-GT0523362 |
2 |  | Sổ tay công tác sọan thảo và xử lý các văn bản quản lý nhà nước/ Nguyễn Trí Hòa,Trần Việt Thái . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 208tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0502881 |
3 |  | Sổ tay công tác soạn thảo và sử lý các văn bản quản lý nhà nước/ Nguyễn Trí Hòa,Trần Việt Thái,Vũ Thị Trường Hạnh . - H.: Thống Kê, 1999. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502955 : A0502957 : B0502366 : B0502377 : B0502398 |
4 |  | Dạy tập làm văn ở trường Tiểu học/ Nguyễn Trí . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Giáo dục, 1999. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504111 : A0504140 : B0502551 : B0502723 : B0507185 : B0508634 : B0508641 : B0508645 : B0508662 : B0508670 : B0508674 : B0508677 : B0508682 : B0508686 : B0508690-B0508691 : B0509950-B0509955 : B0509981-B0509986 : B0513633 |
5 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học/ Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1999. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506092 : B0513810 |
6 |  | Tiếng Việt 3. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 288tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513015 |
7 |  | Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505069 : GT0505072 : GT0505096 |
8 |  | Làm văn/ Nguyễn Trí . - H.: Giáo dục, 2001. - 164tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507861 : A0507956 |
9 |  | Áp dụng dạy và học tích cực trong môn văn học: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy môn vật lý và môn Tự nhiên và xã hội/ GS.Trần Bá Hoành và những người khác biên soạn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 140tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0507843 : A0515997 |
10 |  | Tiếng Việt lớp 3. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Đăng Lưu, Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 10. - H.: Giáo dục, 1997. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500232-C0500234 |
11 |  | Tiếng Việt lớp 3. tI/ Đào Huy Mẫn, Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - H.: Giáo dục, 1995. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500218 : C0500220-C0500223 |
12 |  | Tiếng Việt lớp 3. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H.: Giáo dục, 1997. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500241-C0500243 |
13 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - H.: Giáo dục, 1996. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500189-C0500191 |
14 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Trịnh Mạnh,.. . - Tái bản lần 6. - H.: Giáo dục, 1994. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500193 |
15 |  | Tiếng Việt lớp 3. tII/ Đào Huy Mẫn, Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500155 |
16 |  | Bài soạn văn học 8. tI/ TRần Đăng Xuyền, Nguyễn Trí . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500738 : C0500750 |
17 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt. tI/ Lê A, .. . - H.: Giáo dục, 1997. - 296tr.; 21cm |
18 |  | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học 12+2. tI/ Nguyễn Đình Chú,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm |
19 |  | Văn học. tII/ Nguyễn Đình Chú,.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 246tr.; 21cm |
20 |  | Tiếng Việt 1. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 2004. - 172tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512710 : GT0515565 : GT0515580 |
21 |  | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 312tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512148-GT0512149 : GT0524482 |
22 |  | Văn học: Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học. tI/ Trần Đình Sử chủ biên . - H.: Giáo dục, 1995. - 203tr.; 21cm |
23 |  | Tiếng Việt 1. tII: Vở bài tập/ Đặng Thị Lanh.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0524082-GT0524084 : GT0524086-GT0524101 |
24 |  | Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm |