1 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300065, B2300129 |
2 | | Cầu lông: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Th.S.Trần Văn Vinh, Th.S.Nguyễn Trọng Hải,Th.S Đào Chí Thành . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 219tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500045-6, : B0500293-5, : GT0500541-85 |
3 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy/ Lovis Cohen; Nguyễn Trọng Tiến dịch . - H. Đại học sư phạm, 2005. - 645tr.; 24cm |
4 | | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân . - In lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 1997. - 79tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0500611 |
5 | | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân . - H.: Giáo dục, 1997. - 80tr; 21cmThông tin xếp giá: : C0500754 |
6 | | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Lân . - H.: Giáo dục, 1997. - 80tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500756-7 |
7 | | Địa lý kinh tế Việt Nam. tII: Các vùng kinh tế/ Nguyễn Trọng Điều, Vũ Xuân Thảo . - H.: Giáo dục, 1984. - 170tr; 27cmThông tin xếp giá: : C0502256-7 |
8 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 259tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500092-3, : B0500360-1, : GT0501441-3, : GT0501445-50, : GT0501452-69, : GT0501471-8, : GT0501480-3, : GT0501485 |
9 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0501010, : B0501025-6, : B0504770, : B0504772 |
10 | | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu,Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 253tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504947-8, : B0511789 |
11 | | Gia công cơ khí: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Văn Hảo . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 276tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0507431-2, : B0507448, : GT0506047-91 |
12 | | Giá trị tiền bạc theo thời gian/ Lý Thị Minh Châu, Nguyễn Trọng Nam, Nguyễn Khắc Hùng biên soạn . - TP.HCM.: Đại học kinh tế quốc dân, 1995. - 139tr.; 21cm |
13 | | Giải toán hình học 12/ Nguyễn Trọng Thọ,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 366tr.; 21cm |
14 | | Giải toán hóa học 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Nguyễn Trọng Thọ,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 368tr.; 21cm |
15 | | Giải tóan khảo sát hàm số: Lớp 12, Luyện thi ĐH, Bồi dưỡng HS giỏi/ Nguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông . - H.: Giáo dục, 1997. - 408tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500769, : B0515454, : B0515459, : B0515461 |
16 | | Giới nữ. tI/ Simone De Beauvoir; Nguyễn Trọng Định, Đoàn Ngọc Thanh dịch . - H.: NXB Phụ Nữ, 1996. - 471tr.; 21cm |
17 | | Giới nữ. tII/ Simone De Beauvoir; Nguyễn Trọng Định, Đoàn Ngọc Thanh dịch . - H.: NXB Phụ Nữ, 1996. - 443tr.; 21cm |
18 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Trọng Uyển . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 256tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517331-2, : B0522924-6 |
19 | | Hoạt động nghiệp vụ của đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Sĩ Tụng, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 323tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0508720-1, : B0507360, : B0507367-8, : GT0506137-9, : GT0506141-3, : GT0506145-58, : GT0506160-3, : GT0506167-9, : GT0506171-9, : GT0506181 |
20 | | Hỏi đáp về nuôi tôm sú/ TS.Nguyễn Trọng Nho,.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 34tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517876, : B0523486 |
21 | | I.Cantơ người sáng lập nền triết học cổ điển Đức/ GS,PTS.Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên và những người khác . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 304tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505833, : B0513830 |
22 | | Kế toán cho các nhà quản lý/ Nguyễn Trọng . - H.: Thống kê, 1997. - 374tr.; 21cm |
23 | | Kế toán dành cho các nhà quản lý/ Nguyễn Trọng . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 374tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0518717 |
24 | | Kinh tế phát triển/ Nguyễn Trọng Hoài . - H.: Lao động, 2010. - 435tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0516195-6, : B0521844-6, : GT0551159-67, : GT0551169-83 |
25 | | Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí/ Phạm Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Trọng Dũng, Lê Văn Vinh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 228tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200026-7, B2200048-52 |
26 | | Kỹ thuật đo. T1: dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa/ Ninh Đức Tốn,Nguyễn Trọng Hùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009. - 151tr. minh họa.; 24cmThông tin xếp giá: : A0520233-5, : B0526150-6 |
27 | | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình/ Nguyễn Trọng . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518607, : B0524582 |
28 | | Kỹ thuật nuôi Ếch, cua, baba, nhím, trăn/ Nguyễn Trọng Lu . - H.: NXBHà Nội, 2002. - 118tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0701550 |
29 | | Lục bình đỏ: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trọng Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 326tr., 20cmThông tin xếp giá: : A1900055, : B1900121 |
30 | | Lý luận dạy học địa lí: Phần đại cương/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - 188tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0555462-9 |