Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506645, : B0506682, : B0514247
  • 2 Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510479, : B0506205, : B0506294, : B0514210
  • 3 Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506385, : B0506526, : B0506657, : B0506662
  • 4 Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508239, : B0506278, : B0506305, : B0506654
  • 5 Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508240-1, : B0506286, : B0506642
  • 6 Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508248-9, : B0506317, : B0506542, : B0508066
  • 7 Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508246-7, : A0510480, : B0506309, : B0508050
  • 8 Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508242-5, : B0506313, : B0506316, : B0508070
  • 9 Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508232-5, : B0506312, : B0506672, : B0508078
  • 10 Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508870-2, : B0506304, : B0506320, : B0506661, : B0508082
  • 11 Chín trăm mẫu câu đàm thoại dành cho người đi tham quan nước ngoài/ Nguyễn Trung Tánh, Phạm Tấn Quyền (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 134r.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511128-30, : B0517155-61
  • 12 Effective reading= Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 288tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506226-7, : B0506414, : B0506771, : B0506789, : B0511186-8
  • 13 Pocket English idioms= Thành ngữ Anh Việt/ Jennifer Seidi, W.McMordie;Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến, Nguyễn Trung Tánh dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 457tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0513112
  • 14 Thoughts and notions= Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B; High beginning reading practice/ Linda Lee, Barbara Bushby . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 311tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508581-2, : B0506902, : B0507201, : B0513313, : B0514198-9, : B0515457
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.441.735

    : 132.334