1 | | Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506645, : B0506682, : B0514247 |
2 | | Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510479, : B0506205, : B0506294, : B0514210 |
3 | | Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506385, : B0506526, : B0506657, : B0506662 |
4 | | Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508239, : B0506278, : B0506305, : B0506654 |
5 | | Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508240-1, : B0506286, : B0506642 |
6 | | Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508248-9, : B0506317, : B0506542, : B0508066 |
7 | | Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508246-7, : A0510480, : B0506309, : B0508050 |
8 | | Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508242-5, : B0506313, : B0506316, : B0508070 |
9 | | Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508232-5, : B0506312, : B0506672, : B0508078 |
10 | | Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508870-2, : B0506304, : B0506320, : B0506661, : B0508082 |
11 | | Chín trăm mẫu câu đàm thoại dành cho người đi tham quan nước ngoài/ Nguyễn Trung Tánh, Phạm Tấn Quyền (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 134r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511128-30, : B0517155-61 |
12 | | Effective reading= Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: Reading skills for advanced students/ Simon Greenall, Michael Swan . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506226-7, : B0506414, : B0506771, : B0506789, : B0511186-8 |
13 | | Pocket English idioms= Thành ngữ Anh Việt/ Jennifer Seidi, W.McMordie;Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến, Nguyễn Trung Tánh dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 457tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513112 |
14 | | Thoughts and notions= Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B; High beginning reading practice/ Linda Lee, Barbara Bushby . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2000. - 311tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508581-2, : B0506902, : B0507201, : B0513313, : B0514198-9, : B0515457 |