1 | | Các phương pháp phân tích hóa lý vật liệu/ Trần Đại Lâm (ch.b.), Nguyễn Tuấn Dung, Nguyễn Lê Huy, Lê Viết Hải . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017. - 312tr.: minh họa; 24cmThông tin xếp giá: : A1900213 |
2 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. tI/ Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Giáo dục, 1998. - 295tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0506675-6 |
3 | | Cơ sở tiếng Việt và kỹ thuật soạn thảo văn bản: Giáo trình/ Nguyễn Tuấn Tài, Huỳnh Thông . - Đà Lạt. - 95tr.; 27cm |
4 | | Giáo trình xã hội học môi trường/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517378-9, : B0523004-6 |
5 | | Hỏi đáp về luật thương mại/ LG. Nguyễn Tuấn Dũng . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1999. - 252tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519228, : B0525380 |
6 | | Kế toán quản trị/ Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang . - H.: Tài chính, 2008. - 381tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513143-4, : B0519533-5, : GT0549326-44 |
7 | | Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng: Nghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 258tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900501, : B1900180 |
8 | | Lịch sử lực lượng đặc công Phú Yên/ Nguyễn Việt Khanh, Nguyễn Tuấn Dũng biên soạn . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505495, : B0511749 |
9 | | Luận Anh văn chọn lọc và dịch= Selected English essays and translations/ Nguyễn Tuấn Tú chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 307tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506384, : B0506710, : B0506970 |
10 | | Người trưởng thành là người biết sợ/ Lê Thẩm Dương ; Chấp bút: Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Thanh niên, 2020. - 197 tr., 19cmThông tin xếp giá: A2200180, B2200616 |
11 | | Sinh hóa hiện đại: Giáo trình/ Nguyễn Tuấn Thắng (ch.b.), Nguyễn Đình Huyên . - H.: Giáo dục, 1998. - 488tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0519482 |
12 | | Thiết kế bài giảng toán 1. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 190tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0519707, : B0519713 |
13 | | Thiết kế bài giảng toán 1. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thị Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 236tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0519908, : B0519924 |
14 | | Thiết kế bài giảng Toán 2. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: NXBHà Nội, 2003. - 231tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515686, : GT0515693 |
15 | | Thiết kế bài giảng toán 2. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 236tr.; 24cm |
16 | | Thiết kế bài giảng Toán 2. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2009. - 230tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0519773 |
17 | | Thiết kế bài giảng Toán 4. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương . - H.: Hà Nội, 2009. - 366tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513310-2, : B0519846-52 |
18 | | Thiết kế bài giảng toán 4. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hơng, Đoàn THị Lan . - H.: Hà Nội, 2008. - 270tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513304, : A0513306, : B0519853-6, : B0519928-30 |
19 | | Thiết kế bài giảng Toán 5. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương, Nguyễn Thị Lan . - H.: Hà Nội, 2008. - 354tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513316-8, : B0519899-905 |
20 | | Thiết kế bài giảng Toán 5. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương, Nguyễn Thị Lan . - H.: Hà Nội, 2009. - 368tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513228-30, : B0519783-9 |
21 | | Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Thực hành,Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học(trình độ CĐ và ĐHSP)/ Ths.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm . - H.: Giáo dục, 2006. - 77tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510154-5, : B0515467, : B0515469, : B0515666, : GT0538620-5, : GT0538627-54, : GT0538986-7, : GT0538989-9086, : GT0539088-137, : GT0539139-45, : GT0540266 |
22 | | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / Đỗ Văn Thắng; Nguyễn Tuấn Nghiêm hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 435tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520401-3, : B0526526-32 |