1 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin. tI/ Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Giáo dục, 1998. - 295tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506675-A0506676 |
2 |  | Lịch sử lực lượng đặc công Phú Yên/ Nguyễn Việt Khanh, Nguyễn Tuấn Dũng biên soạn . - Phú Yên: Phú Yên, 1997. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505495 |
3 |  | Luận Anh văn chọn lọc và dịch= Selected English essays and translations/ Nguyễn Tuấn Tú chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 307tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506384 : B0506710 : B0506970 |
4 |  | Thiết kế bài giảng Toán 2. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: NXBHà Nội, 2003. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515693 |
5 |  | Cơ sở tiếng Việt và kỹ thuật soạn thảo văn bản: Giáo trình/ Nguyễn Tuấn Tài, Huỳnh Thông . - Đà Lạt. - 95tr.; 27cm |
6 |  | Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Thực hành,Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học(trình độ CĐ và ĐHSP)/ Ths.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm . - H.: Giáo dục, 2006. - 77tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0510154-A0510155 : B0515467 : B0515469 : B0515666 : GT0538620-GT0538625 : GT0538627-GT0538654 : GT0538986-GT0538987 : GT0538989-GT0539060 : GT0539062-GT0539086 : GT0539088 : GT0539090-GT0539124 : GT0539126-GT0539137 : GT0539139-GT0539145 : GT0540266 |
7 |  | Hỏi đáp về luật thương mại/ LG. Nguyễn Tuấn Dũng . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1999. - 252tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519228 : B0525380 |
8 |  | Sinh hóa hiện đại: Giáo trình/ Nguyễn Tuấn Thắng (ch.b.), Nguyễn Đình Huyên . - H.: Giáo dục, 1998. - 488tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519482 |
9 |  | Kế toán quản trị/ Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang . - H.: Tài chính, 2008. - 381tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513143-A0513144 : B0519533-B0519535 : GT0549326-GT0549344 |
10 |  | Thiết kế bài giảng toán 1. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 190tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0519713 |
11 |  | Thiết kế bài giảng Toán 2. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2009. - 230tr.; 24cm |
12 |  | Thiết kế bài giảng Toán 5. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương, Nguyễn Thị Lan . - H.: Hà Nội, 2009. - 368tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513228-A0513230 : B0519789 |
13 |  | Thiết kế bài giảng Toán 5. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương, Nguyễn Thị Lan . - H.: Hà Nội, 2008. - 354tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513316-A0513318 : B0519901 : B0519905 |
14 |  | Thiết kế bài giảng Toán 4. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Đoàn Thị Hương . - H.: Hà Nội, 2009. - 366tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513310-A0513312 : B0519848 : B0519851 |
15 |  | Thiết kế bài giảng toán 1. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thị Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0519908 |
16 |  | Thiết kế bài giảng toán 4. tII/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hơng, Đoàn THị Lan . - H.: Hà Nội, 2008. - 270tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513304 : A0513306 : B0519928 : B0519930 |
17 |  | Thiết kế bài giảng toán 2. tI/ Nguyễn Tuấn, Lê Thu Huyền . - H.: Hà Nội, 2008. - 236tr.; 24cm |
18 |  | Giáo trình xã hội học môi trường/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517378-A0517379 : B0523004-B0523006 |
19 |  | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện / Đỗ Văn Thắng; Nguyễn Tuấn Nghiêm hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 435tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0520401-A0520403 : B0526526-B0526532 |
20 |  | Các phương pháp phân tích hóa lý vật liệu/ Trần Đại Lâm (ch.b.), Nguyễn Tuấn Dung, Nguyễn Lê Huy, Lê Viết Hải . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017. - 312tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: : A1900213 |
21 |  | Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng: Nghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 258tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900501 : B1900180 |
22 |  | Người trưởng thành là người biết sợ/ Lê Thẩm Dương ; Chấp bút: Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Thanh niên, 2020. - 197 tr., 19cm Thông tin xếp giá: A2200180 B2200616 |