1 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 603tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500423-A0500424 |
2 |  | Ngôn ngữ học xã hội những vấn đề cơ bản Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500490-A0500492 : B0506081 : B0510364 : B0510372 : B0510384-B0510385 : B0513194 |
3 |  | Từ tiếng Việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy/ Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - H.:Khoa học xã hội, 1998. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500663 : B0505740 : B0506004 : B0513648 |
4 |  | Tiếng lóng Việt Nam: Từ điển từ lóng Việt Nam/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 234tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500695 : A0500701 : B0505989 : B0506084 |
5 |  | Sổ tay kiến thức sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh,Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang, Bùi Đình Hội . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.;18cm Thông tin xếp giá: : A0501055-A0501059 : B0513049 : GT0514043-GT0514054 |
6 |  | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 206tr.; 24cm |
7 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0527481 |
8 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm |
9 |  | Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới/ Nguyễn Văn Khang, đặng Thị Hạnh dịch . - H.: Văn hóa, 1998. - 314tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0501978-A0501979 : A0510303 : A0513117 : A0513125 |
10 |  | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người việt/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 188tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505772-A0505773 : A0505781 : B0501549 : B0509803 : B0509807 : B0512861 : B0512965 : B0513719 : B0513806 |
11 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt= Dictonary ò Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý... biên soạn . - H.: Giáo dục, 1998. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503532 : A0516683 : A0516688 |
12 |  | Đại từ điển tiếng Việt/ GS. PTS.Nguyễn Như Ý.. . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 1890tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503589 : A0510297 |
13 |  | Từ điển đồng âm tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 651tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503556 |
14 |  | Từ điển địa danh nước ngoài: Cách phiên chuyển ra tiếng việt cho các địa danh nước ngoài,.../ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0505291 : B0513986 : B0526654 |
15 |  | Từ điển phép lịch sự và giao lưu/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Quang Phú . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 253tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506295-A0506296 |
16 |  | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hòang Phê chủ biên . - In lần thứ 2. - H.: Trung tâm từ điển ngôn ngữ, 1992. - 1147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512144 : A0513057 : A0513062 : A0515951 : B0507154 : B0512952 |
17 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng việt/ Nguyễn Như Ý . - H.: Giáo dục, 1995. - 731tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0510418 : B0508039 |
18 |  | Động vật học không xương sống: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ GS.TSKH Thái Trần Bái, Nguyễn Văn Khang . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 486tr.;27cm Thông tin xếp giá: : A0508905-A0508906 : B0510612 : B0510633 : GT0509917-GT0509929 : GT0509931 : GT0509933-GT0509950 : GT0509952 : GT0509954-GT0509961 |
19 |  | Kể chuyện thành ngữ Tục ngữ/ Hoàng Văn Hành chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512885 |
20 |  | Từ điển giải thích thành ngữ gốc hán/ Nguyễn Như Ý . - H.: Văn hóa, 1994. - 391tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503598 |
21 |  | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0530943 |
22 |  | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm |
23 |  | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Khang (cb), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 195tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510625-A0510626 : B0516347 : B0516349 : GT0543548-GT0543565 : GT0543567 : GT0543569-GT0543578 : GT0543580-GT0543592 |
24 |  | Đại từ điển tiếng Việt / B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. . - H.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 1871tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517489-A0517490 |