1 | | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2005. - 383tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A1500328-30, : B1500186-90 |
2 | | Chuyên đề quản lí trường học. tI/ GS.Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài . - H.: Giáo dục, 1996. - 129tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506555, : A0506557, : B0502494-6, : B0502500-1, : B0502506, : B0502511, : B0502988, : B0508458, : B0508462, : B0508474, : B0508477, : B0508479, : B0508481-2, : B0508486, : B0508489-90, : B0508498, : B0508501-2, : B0508511 |
3 | | Chuyên đề quản lí trường học. tII/ GS.Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 129tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506556, : B0508457, : B0508461, : B0508465-9, : B0508473, : B0508476, : B0508478, : B0508480, : B0508483, : B0508485, : B0508488, : B0508491, : B0508493-5, : B0508497, : B0508499, : B0508503, : B0508507, : B0508755, : B0510006-7, : B0510010, : B0510012 |
4 | | Chuyên đề quản lí trường học. tIII, Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở: / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong . - H.: Giáo dục, 1997. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506546-50, : B0502567, : B0502663, : B0502706, : B0503028, : B0508759, : B0508765, : B0508773, : B0508798, : B0508802, : B0508942, : B0508948, : B0508953, : B0508960, : B0508964, : B0508968, : B0508970, : B0508975, : B0508978, : B0508987, : B0508991, : B0509112, : B0515425 |
5 | | Chuyên đề quản lí trường học. tIV, Nghề thầy giáo: / GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506551-4, : B0502485, : B0502488, : B0502523, : B0503006, : B0503010, : B0503033, : B0508934-5, : B0508939-41, : B0508946, : B0508956, : B0508962, : B0508973, : B0508981, : B0508985, : B0512493, : B0512606, : B0512623, : B0512967 |
6 | | Chuyên đề quản lí trường học. tV, Xây dựng kế hoạch năm học công tác kiểm tra của hiệu trưởng/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1998. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506539-43, : B0502486, : B0502489, : B0502517, : B0503027, : B0508572-5, : B0508599, : B0508603, : B0508609-11, : B0508615-9, : B0508625-7, : B0508630-1 |
7 | | Cơ sở khoa học của sự sáng tạo: Hướng cải tiến phương pháp để nâng cao chất lượng đào tạo/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0505838-44, : B0501909, : B0502502, : B0515819 |
8 | | Dân số học đại cương/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1997. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501534 |
9 | | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ = Nonverbal communication communications non verbales/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 115tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501968, : B0510060-1, : B0510156, : B0512635 |
10 | | Giáo dục học đại cương I/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 103tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0516647-74, : GT0519630-5, : GT0519689-761, : GT0519763-4, : GT0519766, : GT0519768-82, : GT0521104, : GT0521126 |
11 | | Giáo dục học đại cương I: Dùng cho các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 134tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0512716, : GT0521025-103, : GT0521105-19, : GT0521121-5 |
12 | | Giáo dục học đại cương II/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 121tr.; 19cmThông tin xếp giá: : GT0510207, : GT0516444-70, : GT0516472-568, : GT0516570-5, : GT0516578, : GT0553074 |
13 | | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên/ Nguyễn Hữu Châu chủ biên . - H.: NXB Hà Nội, 2001. - 259tr.; 35cmThông tin xếp giá: : B0507471, : B0507479, : B0507492, : B0507499, : B0507519, : B0507521, : B0507710 |
14 | | Khoa học lao động/ Nguyễn Văn Lê . - H.: Lao động, 1978. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502700 |
15 | | Lí luận dạy học ở trường trung học cơ sở: Giáo trình Cao đảng sư phạm/ PGS.TS.Nguyễn Ngọc bảo, PGS. TS. Trần Kiểm . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508474-5, : GT0506227-30, : GT0506232-45, : GT0506247-58, : GT0506260-71 |
16 | | Nhập môn xã hội học: Đề cương bài giảng/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1997. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504625-7, : B0501710, : B0509854-7, : B0512487 |
17 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Nguyễn Văn Lê . - Xuất bản lần thứ 2. - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 197tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500647, : A0504631 |
18 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512942, : GT0510200 |
19 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ ba có sửa chữa. - TP.HM : NXB Trẻ, 2001. - 199tr.: hình vẽ ; 21cmThông tin xếp giá: : A1500325 |
20 | | Quản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 1997. - 217tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506448-52, : B0502014-5, : B0502048, : B0503015, : B0503034, : B0508938, : B0508947, : B0508952, : B0508955, : B0508971, : B0508979-80, : B0512492 |
21 | | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501533, : B0509784-5 |
22 | | Sinh lí vệ sinh trẻ em: Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504479, : B0513725 |
23 | | Sinh lý vệ sinh trẻ em: Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11/ GS.Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục, 1996. - 121tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506377-8, : B0509881-5 |
24 | | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: 164 tình huống giao tế nhân sự/ Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 242tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506777, : B0509786-8 |
25 | | Tâm lý học kinh doanh và quản trị/ GS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM.: Trẻ, 1994. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504835 |
26 | | Tâm lý học. tI: Chuyên đề/GS. Nguyễn Văn Lê . - H. Giáo Dục, 1997. - 148tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500608, : A0500628 |
27 | | Văn hóa ứng xử trong giáo dục gia đình/ GS.TS.Nguyễn Văn Lê . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505793, : A0505795, : B0501536, : B0501735, : B0503023 |
28 | | Xã hội học đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504629-30, : B0501716, : B0501724, : B0501731, : B0501740-1 |
29 | | Xã hội học đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508472-3, : B0507420, : B0507433, : B0507437, : GT0506452-8, : GT0506460-96 |
|