1 | | Bài tập tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509481-2, : B0514333, : GT0533292, : GT0533309 |
2 | | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 293tr. : bảng, ảnh ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517218 |
3 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 204tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0531132 |
4 | | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi,.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 204tr.; 24cm |
5 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm |
6 | | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506333, : GT0525176 |
7 | | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534579-80, : GT0534588, : GT0534597, : GT0534599 |
8 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 171tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524318 |
9 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
10 | | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi ,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509436-7, : B0514275-7, : GT0530796-840 |
11 | | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0507077-8, : B0506761-2, : B0506765, : GT0505446-51, : GT0505453-5, : GT0505457-77, : GT0505479 |
12 | | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 167tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508058-9, : B0506218, : B0506247, : B0506540, : B0506716, : GT0524937-54 |
13 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508060-1, : B0506556, : B0506559, : B0506741, : GT0524557-77 |
14 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509539-40, : B0514605-7, : GT0531066-110 |
15 | | Tiếng Anh 9/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509157-8, : B0513757, : B0513765, : B0513801, : GT0512387-98, : GT0512400-1 |
16 | | Tiếng Anh 9/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509549-50, : B0514674-6, : GT0529176-90, : GT0529192-217, : GT0529219-20 |
17 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 116tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509526-7, : B0514308-10, : GT0533676-720 |